Scapanus orarius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Talpidae |
Chi (genus) | Scapanus |
Loài (species) | S. orarius |
Danh pháp hai phần | |
Scapanus orarius (True, 1896)[2] | |
Scapanus orarius là một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha. Loài này được True mô tả năm 1896.[2]