Sinopoda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Nhánh động vật (zoosectio) | Entelegynae |
Họ (familia) | Sparassidae |
Chi (genus) | Sinopoda Jäger, 1999 |
Tính đa dạng[1] | |
27 species | |
Loài điển hình | |
Sinopoda forcipata Karsch, 1881 | |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Sinopoda là một chi nhện trong họ Sparassidae.[2]