Spilogale gracilis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Mephitidae |
Chi (genus) | Spilogale |
Loài (species) | S. gracilis |
Danh pháp hai phần | |
Spilogale gracilis Merriam, 1890[2] | |
Spilogale gracilis là một loài động vật có vú trong họ Chồn hôi, bộ Ăn thịt. Loài này được Merriam mô tả năm 1890.[2] Loài này được tìm thấy ở miền Tây Hoa Kỳ, miền bắc Mexico, và tây nam British Columbia. Môi trường sống của chúng là rừng hỗn hợp, các khu vực mở, và đất nông nghiệp.