Spilosoma lubricipeda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Spilosoma |
Loài (species) | S. lubricipeda |
Danh pháp hai phần | |
Spilosoma lubricipeda (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Spilosoma lubricipeda là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Loài này phân bố chủ yếu ở châu Âu.
Sải cánh dài 34–48 mm. Con trưởng thành bay tháng 5 đến tháng 8 tùy theo địa điểm. Chim không ăn loài bướm này do chúng có độc tố.
Ấu trùng ăn Stinging tầm ma, Cytisus scoparius, Alfalfa, Echium vulgare và Taraxacum officinale.