Sternopriscus pilbaraensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Sternopriscus |
Loài (species) | S. pilbaraensis |
Danh pháp hai phần | |
Sternopriscus pilbaraensis Hendrich & Watts, 2004 |
Sternopriscus pilbaraensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Hendrich & Watts miêu tả khoa học năm 2004.[1]