Stigmella desperatella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. desperatella |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella desperatella (Frey, 1856) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella desperatella là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy từ Estonia đến Pyrenees, Ý và Bulgaria, và từ Đảo Anh đến Ukraina.
Sải cánh dài 4–5 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 6.
Ấu trùng ăn Malus baccata, Malus domestica, Malus sylvestris và Pyrus communis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.