Stigmella fuscotibiella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. fuscotibiella |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella fuscotibiella (Clemens, 1862) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella fuscotibiella là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở Ohio, Pennsylvania, Kentucky, Colorado, Maine, Massachusetts, Ontario và Nova Scotia.
Sải cánh dài 4-4.5 mm. There are at least three generations per year và larvae may be collected từ tháng 6 until the end of tháng 10.
Ấu trùng ăn Salix species, bao gồm Salix nigra và Salix discolor.Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.