Storeria occipitomaculata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Storeria |
Loài (species) | S. occipitomaculata |
Danh pháp hai phần | |
Storeria occipitomaculata (Storer, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Storeria occipitomaculata là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Storer mô tả khoa học đầu tiên năm 1839.[1]