Terana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Phanerochaetaceae |
Chi (genus) | Terana Adans. (1763) |
Loài điển hình | |
Terana caerulea (Lam.) Kuntze (1891) |
Terana là một chi nấm thuộc họ Phanerochaetaceae.