Infinite Challenge | |
---|---|
Tên khác | Infinity Challenge Muhan Dojeon |
Thể loại | Hài kịch, Truyền hình thực tế |
Sáng lập | Kim Tae-ho[1] (de facto) |
Đạo diễn | Kim Tae-ho (Head dir.)[2] Park Chang-hoon[2] Cho Wook-hyung[2] Kang Sung-ah[2] |
Chỉ đạo nghệ thuật | Kim Gu-san |
Diễn viên | Yoo Jae-suk (유재석) Park Myeong-su (박명수) Jeong Jun-ha (정준하) Haha (하하) Gil (길) Noh Hong-chul (노홍철) Jeong hyeong-don (정형돈) |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Số mùa | 4 |
Số tập | 563 (Danh sách chi tiết) |
Sản xuất | |
Nhà sản xuất | Kim Tae Ho |
Bố trí camera | Multi-camera |
Thời lượng | 75-80 phút |
Đơn vị sản xuất | MBC Entertainment Production Division |
Nhà phân phối | MBC |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | MBC, MBC+ Drama, MBC every1 |
Định dạng hình ảnh | 1080i (HDTV) từ ngày 19 tháng 2 năm 2011 (episode 237); NTSC; ATSC |
Định dạng âm thanh | Monophonic |
Phát sóng | 23 tháng 4 năm 2005 | – 31 tháng 3 năm 2018
Thông tin khác | |
Chương trình liên quan | Infinite Girls (spin-off), Go Fighting! |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Thử Thách Cực Đại (Infinite Challenge, tiếng Hàn: 무한도전; Hanja: 無限挑戰; Romaja: Muhan Dojeon; McCune–Reischauer: Vô Hạn Thao Chiến; gọi tắt là 무도 Mudo) là một chương trình truyền hình thực tế của Hàn Quốc, được sản xuất và phát sóng trên kênh truyền hình MBC. Tại một cuộc khảo sát vào tháng 1 năm 2013, khoảng 13% đến 17% người dân Hàn Quốc xem chương trình trên TV (không tính số người xem online)[3], trở thành chương trình cộng đồng được xem nhiều nhất vào thứ bảy.[4] Thử Thách Cực Đại là chương trình tạp kỹ thực tế đầu tiên của Hàn Quốc, mệnh danh là chương trình quốc dân sau khi đã phát sóng hơn 10 năm.[5]
Xem thêm: Danh sách tập của chương trình Infinite Challenge
Thử Thách Cực Đại được công nhận là "chương trình tạp kỹ thực tế đầu tiên" của Hàn Quốc, vì chương trình không có một định dạng và nội dung nhất định so với các chương trình truyền hình bấy giờ. Những thử thách chương trình đưa ra rất ngớ ngẩn và vô lý, không thể thực hiện nên khá phù hợp với khía cạnh hài hước hơn là thực tế. Mục tiêu của chương trình là 3-D: Dirty (bẩn bựa), Dangerous (nguy hiểm), và Difficult (khó khăn).[6]
Hơn 50.000 người bỏ phiếu kín tại 10 địa điểm lớn của Hàn Quốc (Seoul, Incheon, Daejeon, Daegu, Ulsan, Gwangju, Busan, Jeju, Chuncheon, và Jeonju). Hơn 34.000 người đã bỏ phiếu sơ bộ vào trước ngày bầu cử chính thức 5 ngày. 363.047 người đã tham gia bình chọn trên internet.
Yoo Jae-suk đã chiến thắng đợt bầu cử này trước Noh Hong-chul, trở thành nhà lãnh đạo của Thử Thách Cực Đại trong 10 năm tiếp theo.
Năm | Đại nhạc hội | Đội | Bài hát | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Olympic Expressway Duet Song Festival (올림픽대로 듀엣가요제) |
Yoo Jae-suk & Tiger JK, Yoon Mi-rae (Future Liger) | "Let's Dance" LIVE | Đoạt giải |
Jun Jin & Lee Jung Hyun (Charisma) | "Senorita" LIVE | Giải vàng | ||
Hyung Don & Epik High (Three people pig face) | "Barbeque" LIVE | Giải bạc | ||
Noh Hong-chul & No Brain (Dol Brain) | "Heat-Stroke Sea Gull" LIVE | Giải đồng | ||
Park Myeong-su & Jessica (Myung-ca Drive) | "Naengmyun" LIVELIVE M-CORELIVE MBC AWARD | Đề cử | ||
Jeong Jun-ha & After School (After Shaving) | "Youngkye Baeksook" LIVE | Đề cử | ||
Gil & YB (band) | "I'm Cool" LIVE | Đề cử | ||
2011 | West Coast Expressway Song Festival (서해안고속도로 가요제) |
Yoo Jae-suk & Lee Juck (Sagging Snail) | "Apgujeong Nallari" (압구정 날라리) LIVE | Đoạt giải |
"As I Say" LIVE | ||||
Park Myeong-su & G-Dragon (GG) feat. Park Bom | "I Cheated" LIVE | Đoạt giải | ||
Jeong Jun-ha & Sweet Sorrow (Sweet Nasal Sorrow) | "Will You Give Your Affection?" LIVE | Đoạt giải | ||
Noh Hong-chul & Psy (Cheolssa) | "Shake It" LIVE | Đoạt giải | ||
Haha & 10cm (Sentimental Haha) | "Do You Wanna Die or Date Me?" LIVE | Đoạt giải | ||
Gil & Bada (Sea Route) | "The Song That Only I can Sing" LIVE | Đoạt giải | ||
Jeong Hyeong-don & Jung Jae-hyung (Parasian) | "The Innocent Macho" LIVE | Đoạt giải | ||
2013 | Freeway Song Festival (자유로 가요제) |
Jeong Jun-ha & Kim C (Double Play) ft. Lee So Ra & Beenzino | "Things That Will Float Away" LIVE | Hạng 5 |
Jeong Hyeong-don & G-Dragon (Hyung Yong Don Jyeong) ft. Defconn | "Trying To Do It" LIVE | Hạng 2 | ||
Yoo Jae-suk & Yoo Hee-yeol (How Do Yoo Dul) ft. & Kim Jo-han | "Please Don't Go My Girl" LIVE | Hạng 3 | ||
Park Myeong-su & Primary (Leech) ft. Dynamic Duo's Gaeko | "I got C"
Ca khúc đã bị tố đạo nhạc và MBC đã cài đặt quyền riêng tư cho bản live chính thức. |
Hạng 1 | ||
Noh Hong-chul & Rose Motel (Rose Chin) | "Call Me Your Oppa" LIVE | Hạng 4 | ||
Haha with Kiha & The Faces (Seventy Finger) | "Super Jab-Cho Man (Grassman)" LIVE | Hạng 8 | ||
Gil & BoA (G.A.B) | "G.A.B" LIVE | Hạng 7 | ||
Tất cả thành viên của Infinite Challenge | "Here We Are" LIVE | Hạng 6 | ||
2015 | Yeongdong Expressway Song Festival (영동고속도로 가요제) |
Hwang Kwanghee & G-Dragon & Taeyang (Hwangtaeji) | "Mapsosa" LIVE | Hạng 2 |
Park Myeong-su & IU (EU God-G isn't EU) | "Leon" LIVE | Hạng 1 | ||
Haha & Zion.T (Eutteugeottasi) | "$ponsor" LIVE | Hạng 3 | ||
Park Myeong-su & G-Dragon (GG) feat.IU | "I Cheated" LIVE | |||
Haha | "Story of a Short Kid"(키 작은 꼬마 이야기) LIVE | |||
Yoo Jae-suk & Lee Juck (Sagging Snail) | "As I Say"(말하는 대로) LIVE | |||
Jeong Jun-ha & Yoon Sang of OnePiece (Sangjuna) | "My Life" LIVE | Hạng 6 | ||
Yoo Jae-suk & Park Jin-young (Dancing Genome) | "I’m So Sexy" LIVE | Hạng 7 | ||
Jeong Hyeong-don & Hyukoh (The 5 Emperors) | "Wonderful Barn" LIVE | Hạng 4 |