Thalassoma ascensionis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Thalassoma |
Loài (species) | T. ascensionis |
Danh pháp hai phần | |
Thalassoma ascensionis (Quoy & Gaimard, 1834) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Thalassoma ascensionis là một loài cá biển thuộc chi Thalassoma trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834.
Từ định danh của loài cá này, ascensionis, được đặt theo tên của nơi mà mẫu gốc đã được thu thập, đảo Ascension[2].
T. ascensionis có phạm vi phân bố ở Đông Nam Đại Tây Dương. Loài cá này chỉ được ghi nhận tại đảo Ascension, độ sâu sinh sống đến ít nhất là 30 m[1].
Thalassoma newtoni có quan hệ họ hàng gần với T. ascensionis và Thalassoma sanctaehelenae[3][4]. Loài T. ascensionis trước đây được cho là có mặt tại đảo Saint Helena[5], nhưng thực tế, quần thể tại hòn đảo này đã được xác định là T. sanctaehelenae[1]. Ngoài ra, ghi nhận của T. ascensionis tại Sao Tome và Principe, cũng như tại Ghana và Congo thực chất là của loài T. newtoni[1].