Cheomhae 첨해 | |
---|---|
Isageum Tân La | |
Nhiệm kỳ 247–261 | |
Tiền nhiệm | Jobun |
Kế nhiệm | Michu |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | không rõ |
Mất | 261 |
Giới tính | nam |
Gia quyến | |
Thân phụ | Seok Goljon |
Thân mẫu | Kim Ongmo |
Anh chị em | Vương hậu họ Seok, Trợ Bôn |
Nghề nghiệp | vua |
Quốc tịch | Tân La |
Triêm Giải | |
Hangul | 첨해 이사금 |
---|---|
Hanja | 沾解尼師今 |
Romaja quốc ngữ | Cheomhae Isageum |
McCune–Reischauer | Ch'ŏmhae Isagŭm |
Hán-Việt | Triêm Giải ni sư kim |
Triêm Giải (mất 261, trị vì 247-261), thường được biết đến cùng tước hiệu Triêm Giải ni sư kim, là quốc vương thứ 12 của Tân La. Ông thuộc gia tộc Tích (Seok), và là đệ của quốc vương tiền vị là Trợ Bôn. Ni sư kim (isageum) là một tước hiệu lãnh đạo vào thời kỳ đầu Tân La.
Tam quốc sử ký (Samguk Sagi) cũng thuật lại rằng Triêm Giải đã đạt thỏa thuận ngưng chiến với Cao Câu Ly, và trong thời gian cai trị của ông đã xảy ra nhiều trận đánh với Bách Tế. Người bà con của Triêm Giải, tướng quân Tích Vu Lão (Seok Ulo) đã bị quân Nụy Quốc Nhật Bản giết vào năm 250.