Trochoideus peruvianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Endomychidae |
Chi (genus) | Trochoideus |
Loài (species) | T. peruvianus |
Danh pháp hai phần | |
Trochoideus peruvianus Kirsch, 1876 |
Trochoideus peruvianus là một loài bọ cánh cứng trong họ Endomychidae. Loài này được Kirsch miêu tả khoa học năm 1876.[1]