Tuyến Keiyō | |||
---|---|---|---|
JE | |||
Đoàn tàu series E233-5000 EMU chạy trên tuyến Keiyō, tháng 5 năm 2018 | |||
Thông tin chung | |||
Tiếng địa phương | 京葉線 | ||
Kiểu | Đường sắt đi lại | ||
Tình trạng | Hoạt động | ||
Vị trí | Tokyo, Chiba | ||
Ga đầu | Tokyo | ||
Ga cuối | Soga | ||
Nhà ga | 18 | ||
Số lượt khách hàng ngày | 714,053 (năm 2015)[1] | ||
Hoạt động | |||
Hoạt động | 1975 | ||
Sở hữu | JR East | ||
Điều hành | JR East | ||
Character | Tàu chạy ngầm, tàu mặt đất, tàu trên cao | ||
Trạm bảo trì | Narashino | ||
Thế hệ tàu | Series E233-5000, Series 209-500 | ||
Thông tin kỹ thuật | |||
Chiều dài tuyến | 43 km (27 mi) | ||
Khổ đường sắt | 1.067 mm (3 ft 6 in) | ||
Điện khí hóa | Đường dây trên cao 1,500 V DC | ||
Tốc độ | 100 km/h (62 mph) | ||
|
Tuyến Keiyō (京葉線 Keiyō-sen) là một tuyến đường sắt được điều hành bởi Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản, kết nối Tokyo và Chiba của Nhật Bản. Chạy song song với bờ Vịnh Tokyo, nó là một phần của hệ thống "Tokyo Mega Loop" (東京メガループ) chạy quanh Tokyo, bao gồm các tuyến Keiyō, Musashino, Nambu, và Yokohama.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tuyến Keiyō. |