Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2013 diễn ra từ 6 tới 28 tháng 11 năm 2012 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.
Các trận đấu diễn ra tại Amman, Jordan (UTC+2).[1]
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | +9 | 6 |
Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | –3 | 3 |
Palestine | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | –10 | 0 |
Palestine | 0 – 9 | Jordan |
---|---|---|
Báo cáo | Alhayeek 14', 63' Lanaber 35', 38' Aloqaily 49' Isleem 53', 57', 68' Amer 56' |
Bahrain | 1 – 0 | Palestine |
---|---|---|
Il Alhadwa 4' (l.n.) | Báo cáo |
Các trận đấu diễn ra tại Colombo, Sri Lanka (UTC+5:30).[1]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 7 |
Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 |
Ấn Độ | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | –3 | 2 |
Sri Lanka | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | –9 | 1 |
Sri Lanka | 0 – 6 | Uzbekistan |
---|---|---|
Báo cáo | Ergasheva 16' Radjabova 35' Kudratova 46', 90+2' Nozimova 51' Zoirova 82' |
Iran | 5 – 2 | Ấn Độ |
---|---|---|
Banaei 11', 59' Ahmadizadeh 6', 51' Aminehborazjani 87' |
Báo cáo | Fernandes 22', 84' |
Uzbekistan | 3 – 0 | Iran |
---|---|---|
Nozimova 6', 42' Kudratova 83' |
Báo cáo |
Ấn Độ | 1 – 1 | Sri Lanka |
---|---|---|
Colaco 2' | Báo cáo | Dissanayake 90+2' |
Ấn Độ | 1 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Fernandes 45' | Báo cáo | Ergasheva 85' |
Sri Lanka | 0 – 3 | Iran |
---|---|---|
Báo cáo | Gharehbeglou 34' Geraeli 54' Aminehborazjani 90+2' |
Diễn ra tại Manila, Philippines (UTC+8).[1]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 2 | +16 | 9 |
Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | +2 | 6 |
Myanmar | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | –5 | 3 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 | –13 | 0 |
Thái Lan | 6 – 1 | Philippines |
---|---|---|
Sojirat 6', 13', 80' Sudarat 35' Tuangporn 38' Passanan 86' |
Báo cáo | Adriano 24' |
Thái Lan | 3 – 2 | Myanmar |
---|---|---|
Nge Nge Htwe 3' Nan Myint Sandar 57' (ph.đ.) Wai Zin Hnin 71' |
Báo cáo | Sangrawee 12' Sudarat 60' (ph.đ.) |
Philippines | 1 – 8 | Úc |
---|---|---|
Arthur 24' | Báo cáo | Kirby 10' MacQueen 12' Waterhouse 20' Cantrill 26', 63', 73' Palozzi 33', 84' |
Các trận đấu diễn ra tại Guam (UTC+10).[1]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 | 6 |
Guam | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 9 | –8 | 3 |
Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | –8 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trần Gia Linh 11' Ching-Hui 20' Dương Giai Tuệ 25', 41' Hoàng Quyên Đình 31' Mei-Huan 85' Shih-Chuan 87' |
Báo cáo |
Guam | 0 – 9 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Báo cáo | Hoàng Quyên Đình 1' Dương Giai Tuệ 12', 15', 58' Phan Hân Dư 40', 45', 82' Hứa Dực Quân 56', 69' |