Chim vẹo cổ | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Piciformes |
Họ (familia) | Picidae |
Phân họ (subfamilia) | Jynginae |
Chi (genus) | Jynx |
Loài (species) | J. torquilla |
Danh pháp hai phần | |
Jynx torquilla Linnaeus, 1758 | |
![]() Xanh dương: mùa đông, xanh lục: quanh năm, da cam: mùa hè |
Chim vẹo cổ (tên khoa học Jynx torquilla) là loài chim thuộc họ Gõ kiến. Đây là loài chim di cư, mùa đông chúng từ châu Âu, Bắc Á và Đông Á di chuyển xuống châu Phi, Nam Á và Đông Nam Á. Thức ăn của chúng chủ yếu là kiến.
Chim vẹo cổ có kích thước 16–18 cm (6,3–7,1 in) và cân nặng 26–50 g (0,92–1,76 oz).[1]
Chúng có sáu phân loài: