Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2014 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 17-24/5/2014 |
Số đội | 6 |
Địa điểm | Nhà thi đấu tỉnh Bắc Ninh (tại Bắc Ninh thành phố chủ nhà) |
Vô địch | ![]() |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2014 là giải đấu lần thứ 11 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam và Đài truyền hình Việt Nam. Giải đấu được tổ chức tại Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bắc Ninh.[1]
Các đội tham dự giải lần này bao gồm:[1]
Đội | Trận | Thắng | Thua | Set thắng | Set thua | Tỷ số | Điểm thắng | Điểm thua | Tỷ số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 4 | 1 | 12 | 4 | 3.00 | 380 | 296 | 1.28 | 12 |
![]() |
5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 2.40 | 408 | 333 | 1.22 | 12 |
![]() |
5 | 4 | 1 | 13 | 4 | 3.25 | 405 | 333 | 1.21 | 12 |
![]() |
5 | 2 | 3 | 7 | 12 | 0.58 | 371 | 440 | 0.84 | 5 |
![]() |
5 | 1 | 4 | 6 | 12 | 0.50 | 368 | 412 | 0.89 | 3 |
![]() |
5 | 0 | 5 | 2 | 15 | 0.13 | 293 | 409 | 0.72 | 1 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/5 | 15:30 | Việt Nam ![]() |
0–3 | ![]() |
20–25 | 18–25 | 15–25 | 53–75 | Nguồn | ||
17/5 | 18:00 | Kazakhstan ![]() |
3–1 | ![]() |
18–25 | 25–22 | 25–13 | 25–22 | 93–82 | Nguồn | |
17/5 | 20:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–16 | 25–17 | 75–49 | Nguồn | ||
18/5 | 14:30 | Tuyển trẻ Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–13 | 25–13 | 25–18 | 75–44 | Nguồn | ||
18/5 | 17:00 | Kazakhstan ![]() |
0–3 | ![]() |
8–25 | 19–25 | 14–25 | 41–75 | Nguồn | ||
18/5 | 19:00 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–15 | 25–20 | 25–16 | 75–51 | Nguồn | ||
19/5 | 12:30 | Vân Nam ![]() |
1–3 | ![]() |
13–25 | 25–23 | 19–25 | 24–26 | 81–99 | Nguồn | |
19/5 | 15:00 | Tuyển trẻ Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–12 | 28–26 | 25–22 | 78–60 | Nguồn | ||
19/5 | 17:30 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–6 | 25–14 | 25–19 | 75–39 | Nguồn | ||
20/5 | 12:30 | Úc ![]() |
2–3 | ![]() |
22–25 | 25–21 | 25–23 | 22–25 | 11–15 | 105–109 | Nguồn |
20/5 | 15:00 | Vân Nam ![]() |
1–3 | ![]() |
25–17 | 17–25 | 21–25 | 16–25 | 79–92 | Nguồn | |
20/5 | 17:30 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 25–19 | 27–25 | 77–62 | Nguồn | ||
21/5 | 12:30 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–1 | ![]() |
27–25 | 20–25 | 25–16 | 25–19 | 97–85 | Nguồn | |
21/5 | 15:00 | Úc ![]() |
0–3 | ![]() |
20–25 | 22–25 | 14–25 | 56–75 | Nguồn | ||
21/5 | 17:30 | Việt Nam ![]() |
3–1 | ![]() |
25–9 | 25–27 | 25–15 | 25–17 | 100–68 | Nguồn |
Bán kết | Chung kết | |||||
23-5-2014 - Bắc Ninh | ||||||
![]() | 0 | |||||
20-5-2014 - Bắc Ninh | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 1 | |||||
23-5-2014 - Bắc Ninh | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
20-5-2014 - Bắc Ninh | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/5 | 15:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
0–3 | ![]() |
20–25 | 22–25 | 17–25 | 59–75 | Nguồn | ||
23/5 | 17:30 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–20 | 25–14 | 75–51 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 May | 12:30 | Vân Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–22 | 25–19 | 75–57 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/5 | 13:30 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–0 [2] | ![]() |
25–19 | 25–17 | 25–14 | 75–50 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/5 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
1–3 [3] | ![]() |
23–25 | 29–27 | 25–27 | 25–27 | 102–106 | Nguồn |
Xếp hạng | Đội bóng |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
|