Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
![]() | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiệp hội | Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên đoàn | AVC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huấn luyện viên | Nguyễn Tuấn Kiệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hạng FIVB | 32 (tính đến ngày 11 tháng 8 năm 2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đồng phục | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
http://www.vfv.org.vn/ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Danh hiệu
|
Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam đại diện Việt Nam trong bóng chuyền, và do Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam (VFV) quản lý.
Hiện tại đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam đang xếp hạng 32 trên bảng xếp hạng thế giới.[1] Đội sẽ có lần đầu tiên tham dự Giải vô địch bóng chuyền nữ thế giới vào năm 2025.
Danh sách các VĐV được triệu tập trong năm 2024
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Chiều cao | Câu lạc bộ chủ quản 2024 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đối chuyền | Nguyễn Thị Trà My | 7 tháng 7, 2004 | 181 cm (5 ft 11 in) | ![]() |
3 | Chủ công | Trần Thị Thanh Thúy (đội trưởng) | 12 tháng 11, 1997 | 193 cm (6 ft 4 in) | ![]() |
6 | Libero | Lê Thị Yến | 15 tháng 9, 1997 | 168 cm (5 ft 6 in) | ![]() |
8 | Phụ công | Lê Thanh Thúy | 23 tháng 5, 1995 | 180 cm (5 ft 11 in) | ![]() |
10 | Chủ công | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 22 tháng 5, 2000 | 188 cm (6 ft 2 in) | ![]() |
11 | Đối chuyền | Hoàng Thị Kiều Trinh | 11 tháng 2, 2001 | 178 cm (5 ft 10 in) | ![]() |
12 | Libero | Nguyễn Khánh Đang | 3 tháng 10, 2000 | 158 cm (5 ft 2 in) | ![]() |
14 | Chuyền hai | Võ Thị Kim Thoa | 18 tháng 3, 1998 | 173 cm (5 ft 8 in) | ![]() |
15 | Phụ công | Nguyễn Thị Trinh | 9 tháng 5, 1997 | 181 cm (5 ft 11 in) | ![]() |
16 | Chủ công | Vi Thị Như Quỳnh | 16 tháng 4, 2002 | 176 cm (5 ft 9 in) | ![]() |
18 | Phụ công | Phạm Thị Hiền | 8 tháng 10, 1999 | 172 cm (5 ft 8 in) | ![]() |
19 | Chuyền hai | Đoàn Thị Lâm Oanh | 6 tháng 7, 1998 | 178 cm (5 ft 10 in) | ![]() |
20 | Chủ công | Trần Tú Linh | 10 tháng 7, 1999 | 178 cm (5 ft 10 in) | ![]() |
23 | Phụ công | Đinh Thị Trà Giang | 9 tháng 5, 1992 | 182 cm (6 ft 0 in) | ![]() |
9 | Đối chuyền | Phạm Quỳnh Hương[2] | 14 tháng 2, 2008 | 1,85 m (6 ft 1 in) | ![]() |
29 | Chủ công | Đặng Thị Hồng[2] | 8 tháng 12, 2006 | 1,75 m (5 ft 9 in) | ![]() |
30 | Chuyền hai | Nguyễn Vân Hà[2] | 21 tháng 2, 2005 | 1,71 m (5 ft 7 in) | ![]() |
Đội hình ra sân chính |
---|
Số 1:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đinh Thị Hương | 2010 - 2011 | |||
Trần Thị Cẩm Tú | Chủ công | 2011 | ||
Bùi Vũ Thanh Tuyền | Libero | 2013 | ||
Đoàn Thị Xuân | 1997 | Đối chuyền | 2016 - 2017 | |
Dương Thị Hên | Chủ công | 2018 - 2019 | ||
Nguyễn Thị Trà My | 2004 | Đối chuyền | 2024 |
Số 2:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Lê Thị Hồng | Chuyền hai | 2008 | ||
Đinh Thị Trà Giang | 1992 | Phụ công | 2009 - 2010 | |
Lê Thị Minh Nhâm | 2010 | |||
Bùi Thị Ngà | 1994 | Phụ công | 2012 | |
Âu Hồng Nhung | 1993 | Chủ công | 2013 - 2015 | |
Đặng Thị Kim Thanh | Đối chuyền | 2018 - 2019 | ||
Số 3:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đào Thị Huyền | 2010 | |||
Hà Thị Hoa | 1984 | Chuyền hai | 2007, 2009 - 2013 | |
Đào Thị Huyền | Chuyền hai | 2008 | ||
Nguyễn Linh Chi | 1990 | Chuyền hai | 2012 | |
Trần Thị Thanh Thúy | 1997 | Chủ công | 2014 - nay | |
Số 4:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Hiền (Trần Hiền) | Chủ công | 2005 - 2006 | ||
Nguyễn Thị Thu Hòa | Phụ công | 2010 | ||
Nguyễn Thị Kim Liên | 1993 | Libero | 2013 | |
Số 5:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Huệ | 1982 | Phụ công | 1998 - 2006
2009 - 2013 2016 - 2017 | |
Đỗ Thị Minh | 1988 | Chủ công | 2008 | |
Đỗ Thị Xoàn | 2010 | |||
Lê Thị Dung | 1994 | Chuyền hai | 2014 | |
Lê Thị Hồng | 1996 | 2015 | ||
Lê Thị Thanh Liên | Libero | 2018 |
Số 6:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đặng Thị Hồng | 1979 | Chuyền hai | 2005 - 2009 | |
Phạm Thu Trang | Phụ công | 2007 - 2008
2010 | ||
Đinh Thị Trà Giang | 1992 | Phụ công | 2011 - 2015; 2018 | |
Lê Thị Yến | 1997 | Libero | 2019; 2024 | |
Số 7:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Phạm Thị Yến | 1985 | Chủ công | 2005 - 2006
2009 - 2013 | |
Nguyễn Thị Thu Hòa | Phụ công | 2007 | ||
Lại Thi Mai | 2010 | |||
Hà Ngọc Diễm | 1994 | Chủ công | 2014 - 2017 | |
Số 8:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Minh | 1988 | Chủ công | 2009 - 2015 | |
Nguyễn Thị Kim Liên | 1993 | Libero | 2016 - 2019 | |
Lê Thanh Thúy | 1995 | Phụ công | ||
Số 9:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 1987 | Phụ công | 2003 - 2017 | |
Trần Thị Bích Thủy | 2000 | Phụ công | ||
Phạm Quỳnh Hương | 2008 | Chủ công | 2024 | |
Số 10:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Lê Thị Mười | Chủ công | 2007 - 2009 | ||
Lê Thị Ngọc Tuyết | Phụ công | 2010 | ||
Hà Ngọc Diễm | 1994 | Chủ công | 2012 | |
Dương Thị Nhàn | 1995 | Chủ công | 2012 | |
Nguyễn Linh Chi | 1990 | Chuyển hai | 2014 - 2015; 2018 | |
Bùi Vũ Thanh Tuyền | 1991 | Libero | 2016 - 2017 | |
Nguyễn Thị Bích Tuyền | 2000 | Đối chuyền | 2022 - nay | |
Số 11:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Xuân | Chủ công | 2009 - 2014 | ||
Dương Thị Nhàn | Chủ công | 2012 | ||
Nguyễn Thị Hồng Đào | 1994 | Chuyển hai | 2015 - 2017 | |
Hoàng Thị Kiều Trinh | 2001 | Đối chuyền | ||
Số 12:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đinh Thị Diệu Châu | 1983 | Chủ công | 2005 - 2009 | |
Tạ Diệu Linh | Libero | 2008, | ||
Phạm Thu Hà | Chuyển hai | 2010 | ||
Nguyễn Thị Thu Hòa | Phụ công | 2011 | ||
Dương Thị Nhàn | Chủ công | 2013 | ||
Đinh Thị Thúy | Chủ công | 2014 | ||
Nguyễn Khánh Đang | 2000 | |||
Số 13:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Linh Chi | 1990 | Chuyển hai | 2016 - 2017 | |
Số 14:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Bùi Thị Huệ | 1985 | Chủ công | 2001 - 2010 | |
Trần Thị Cẩm Tú | Chủ công | 2012 | ||
Đinh Thị Thúy | 1998 | Chủ công | 2018 | |
Võ Thị Kim Thoa | 1998 | Chuyển hai | ||
Số 15:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền | Libero | 2005 | ||
Vũ Thị Liễu | Libero | 2006 - 2007 | ||
Nguyễn Thị Thu Hòa | Phụ công | 2008 | ||
Nguyễn Thị Kim Liên | 1993 | Libero | 2010; 2014 | |
Tạ Diệu Linh | 1990 | Libero | 2009; 2011 - 2013 | |
Phạm Thị Liên | 1993 | Libero | 2015 | |
Nguyễn Thị Trinh | 1997 | Phụ công | 2016; 2018 - 2019 | |
Số 16:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Liên | 1993 | Libero | 2010 - 2011 | |
Bùi Thị Ngà | 1994 | Phụ công | 2013 - 2015; 2018 - 2019 | |
Đinh Thị Thúy | 1998 | Chủ công | 2016 - 2017 | |
Vi Thị Như Quỳnh | 2002 | Chủ công | ||
Số 17:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Lê Thanh Thúy | 1995 | Phụ công | 2014 - 2018 | |
Trần Tú Linh | Chủ công | 2019 | ||
Số 18:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đào Thị Huyền | Chuyền hai | 2011 - 2013 | ||
Bùi Thị Ngà | 1994 | Phụ công | 2017 | |
Lưu Thị Huệ | Phụ công | 2018 - 2019 | ||
Phạm Thị Hiền | 1999 | |||
Số 19:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Lâm Oanh | 1998 | Chuyền hai | 2019 | |
Số 20:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hoài | 1998 | Chuyền hai | 2018 | |
Trần Tú Linh | 1999 | Chủ công | ||
Số 21:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Số 22:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đinh Thị Trà Giang | 1992 | Phụ công | 2024 | |
Số 23:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Số 29:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Đặng Thị Hồng | 2006 | Chủ công | 2024 | |
Số 30:
STT | Tên VĐV | Năm sinh | Vị trí | Năm khoác áo |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Vân Hà | 2006 | Chuyền hai | 2024 | |
Dưới tên gọi Trung tâm Thể dục Thể thao 1 - Sport Center 1
Dưới tên gọi Trung tâm Thể dục Thể thao 1 - Sport Center 1
Thành tích Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||
---|---|---|
Năm | Vị trí | Chi tiết |
![]() |
![]() |
? |
![]() |
Hạng ? | ? |
![]() |
Hạng ? | ? |
![]() |
Hạng ? | ? |
![]() |
![]() |
Bảng B
09/09/2001: Việt Nam 11/09/2001: Việt Nam 13/09/2001: Việt Nam Bán kết (15/09/2001): Việt Nam Chung kết (16/09/2001): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
?/12/2003: Việt Nam ?/12/2003: Việt Nam ?/12/2003: Việt Nam ?/12/2003: Việt Nam ?/12/2003: Việt Nam Bán kết (11/12/2003): Việt Nam Chung kết (12/12/2003): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
28/11/2005: Việt Nam 30/11/2005: Việt Nam 01/12/2005: Việt Nam 02/12/2005: Việt Nam Chung kết (05/12/2005): Việt Nam |
![]() |
![]() |
? |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
11/12/2009: Việt Nam 13/12/2009: Việt Nam 14/12/2009: Việt Nam Chung kết (16/12/2009): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
?/?/2011: Việt Nam ?/?/2011: Việt Nam ?/?/2011: Việt Nam Chung kết (20/11/2011): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
14/12/2013: Việt Nam 15/12/2013: Việt Nam 16/12/2013: Việt Nam 17/12/2013: Việt Nam Chung kết (21/12/2013): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Bảng B
10/06/2015: Việt Nam 11/06/2015: Việt Nam 13/06/2015: Việt Nam Bán kết (14/06/2015): Việt Nam Chung kết (15/06/2015): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Bảng B
23/08/2017: Việt Nam 25/08/2017: Việt Nam Bán kết (26/08/2017): Việt Nam Tranh Huy chương Đồng (27/08/2017): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
03/12/2019: Việt Nam 05/12/2019: Việt Nam 07/12/2019: Việt Nam Chung kết (09/12/2019): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Vòng bảng
13/05/2022: Việt Nam 16/05/2022: Việt Nam 17/05/2022: Việt Nam 19/05/2022: Việt Nam Chung kết (22/05/2022): Việt Nam |
![]() |
![]() |
Bảng B
09/05/2023: Việt Nam 10/05/2023: Việt Nam 11/05/2023: Việt Nam Bán kết (13/05/2023): Việt Nam Chung kết (14/05/2023): Việt Nam |
Thành tích giải bóng chuyền nữ quốc tế - VTV Cup | |
---|---|
Năm | Vị trí |
![]() |
Hạng tư |
![]() |
Á quân |
![]() |
Á quân |
![]() |
![]() |
![]() |
Hạng ba |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hạng ba |
![]() |
Hạng tư |
![]() |
Á quân |
![]() |
![]() |
![]() |
Hạng tư |
![]() |
Á quân |
![]() |
Hạng 3 |
![]() |
![]() |
![]() |
Á quân |
![]() |
Việt Nam 1: ![]() Việt Nam 2: Á quân |
![]() |
Á quân |
Tổng cộng | 6 vô địch; 7 á quân; 3 hạng ba và 3 hạng tư |
Đội tuyển | Liên đoàn | Số trận | Thắng | Thắng 3-0 | Thắng 3-1 | Thắng 3-2 | Thua | Thua 2-3 | Thua 1-3 | Thua 0-3 | Gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AVC | 9 | 8 | 5 | 3 | - | 1 | 0 | 1 | - | Thắng 3-0 (28/05/2024) |
![]() |
CEV | 1 | 1 | - | 1 | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-1 (07/07/2024) |
![]() |
AVC | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (11/05/2023) |
![]() |
AVC | 17 | 0 | - | - | - | 17 | 1 | - | 16 | Thua 0-3 (05/09/2023) |
![]() |
AVC | 21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 1 | 5 | 5 | Thắng 3-1 (01/09/2023) |
![]() |
CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 | Thua 0-3 (06/07/2024) |
![]() |
CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 | Thua 0-3 (27/07/2023) |
![]() |
AVC | 2 | 2 | 2 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (22/05/2024) |
![]() |
AVC | 4 | 4 | 4 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (24/06/2023) |
![]() |
AVC | 22 | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | Thắng 3-1 (09/08/2024) |
![]() |
AVC | 14 | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | - | 1 | 1 | Thắng 3-0 (21/06/2023) |
![]() |
AVC | 18 | 3 | - | 1 | 2 | 15 | 1 | 4 | 10 | Thua 2-3 (06/09/2023) |
![]() |
AVC | 15 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 1 | 3 | 5 | Thắng 3-0 (29/05/2024) |
![]() |
AVC | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (14/12/2009) |
![]() |
AVC | 6 | 6 | 6 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (16/05/2022) |
![]() |
AVC | 3 | 3 | 3 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (18/06/2023) |
![]() |
AVC | 4 | 4 | 4 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (14/12/2013) |
![]() |
AVC | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (30/09/2023) |
![]() |
AVC | 3 | 3 | 3 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (10/08/2017) |
![]() |
AVC | 5 | 1 | 0 | 1 | - | 4 | - | - | 4 | Thắng 3-1 (04/10/2023) |
![]() |
AVC | 21 | 18 | 10 | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | Thắng 3-0 (10/08/2024) |
![]() |
AVC | 6 | 6 | - | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (23/05/2024) |
![]() |
AVC | 3 | 3 | 3 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (09/08/2017) |
![]() |
AVC | 19 | 6 | 2 | - | 4 | 13 | 1 | 2 | 10 | Thắng 3-2 (01/10/2023) |
![]() |
AVC | 43 | 0 | - | - | - | 43 | 1 | 10 | 32 | Thua 1-3 (11/08/2024) |
![]() |
AVC | 2 | 2 | 2 | - | - | 0 | - | - | - | Thắng 3-0 (31/08/2023) |