Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2012 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Việt Nam |
Thời gian | 14-21 tháng 7 |
Số đội | 8 |
Địa điểm | Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc (tại Vĩnh Yên thành phố chủ nhà) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2012 là giải đấu lần thứ 9 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam và Đài Truyền hình Việt Nam. Giải đấu được tổ chức tại nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc. Giải đấu được sự tài trợ chính của Exim Bank, nên giải còn có tên gọi là Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Eximbank Cup 2012.
Đội | St | T | B | Vt | Vb | Ts | Dt | Db | Ts | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 4.50 | 241 | 197 | 1.22 | 8 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 2.00 | 269 | 231 | 1.16 | 7 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0.67 | 214 | 228 | 0.94 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.00 | 159 | 225 | 0.71 | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/7 | 18:00 | ![]() |
1–3 | ![]() |
17–25 | 25–19 | 23–25 | 20–25 | – | 88–94 | Nguồn |
14/7 | 21:30 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–13 | 25–13 | 25–20 | – | – | 75–46 | Nguồn |
16/7 | 18:00 | ![]() |
3–2 | ![]() |
12–25 | 25–18 | 25–22 | 14–25 | 15–10 | 91–100 | Nguồn |
16/7 | 20:00 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–20 | 25–20 | 25–19 | – | – | 75–59 | Nguồn |
18/7 | 18:00 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–14 | 25–19 | 25–18 | – | – | 75–51 | Nguồn |
18/7 | 20:00 | ![]() |
0–3 | ![]() |
17–25 | 15–25 | 22–25 | – | – | 54-75 | Nguồn |
Đội | St | T | B | Vt | Vb | Ts | Dt | Db | Ts | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1.75 | 267 | 234 | 1.14 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 1.40 | 280 | 272 | 1.03 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 1.50 | 222 | 222 | 1.00 | 6 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0.22 | 233 | 274 | 0.85 | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/7 | 18:00 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 26–24 | 26–24 | – | – | 77-66 | Nguồn |
15/7 | 20:00 | ![]() |
1–3 | ![]() |
25–27 | 25–23 | 22–25 | 22–25 | – | 94–100 | Nguồn |
17/7 | 18:00 | ![]() |
3–1 | ![]() |
25–16 | 25–21 | 17–25 | 25–19 | – | 92–81 | Nguồn |
17/7 | 20:00 | ![]() |
3–1 | ![]() |
25–15 | 25–23 | 23–25 | 25–18 | – | 98–81 | Nguồn |
19/7 | 18:00 | ![]() |
0–3 | ![]() |
14–25 | 18–25 | 21–25 | – | – | 53–75 | Nguồn |
19/7 | 20:00 | ![]() |
3–1 | ![]() |
25–21 | 19–25 | 30–28 | 25–12 | – | 99–86 |
Nguồn Lưu trữ 2012-07-23 tại Wayback Machine |
Bán kết | Chung kết | |||||
20-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 2 | |||||
21-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
20-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh giải ba | ||||||
21-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/7 | 18:00 | ![]() |
2–3 | ![]() |
25–19 | 19–25 | 23–25 | 25–23 | 10–15 | 102–107 | Nguồn |
20/7 | 20:00 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–15 | 25–19 | 25–17 | – | – | 75–51 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/7 | 18:00 | ![]() |
2–3 | ![]() |
25-17 | 20-25 | 21-25 | 25-15 | 14–16 | 105-98 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/7 | 20:00 | ![]() |
0–3 | ![]() |
19–25 | 16–25 | 19–25 | – | – | 54–75 | Nguồn |
Tranh hạng 5–8 | Tranh hạng 5 | |||||
20-7-2012 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 1 | |||||
21-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 | |||||
20-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
21-7-2011 – Vĩnh Yên | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/7 | 13:30 | ![]() |
1–3 | ![]() |
24–26 | 21–25 | 25-22 | 21–25 | – | 91-98 | Nguồn |
20/7 | 16:00 | ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–19 | 25–15 | – | – | 75–51 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/7 | 16:00 | ![]() |
2–3 | ![]() |
25–18 | 19–25 | 17–25 | 25–16 | 12–15 | 98–99 | Nguồn |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/7 | 13:30 | ![]() |
2–3 | ![]() |
17–25 | 25–12 | 26–24 | 23–25 | 7–15 | 98–101 | Nguồn |
Xếp hạng | Đội bóng |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |