Hiệp hội | Liên đoàn Bóng chuyền Kazakhstan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên đoàn | AVC | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Huấn luyện viên | Darko Dobreskov[1] | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Hạng FIVB | 31 (tính đến ngày 11 tháng 8 năm 2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Đồng phục | |||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải vô địch thế giới | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Sồ lần tham dự | 3 (Lần đầu vào năm 2006) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả tốt nhất | 15th (2014) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
http://volley.kz/eng | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Danh hiệu
|
Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Kazakhstan đại diện cho Kazakhstan trong các giải đấu bóng chuyền quốc tế. Đội tuyển đã từng góp mặt tại Thế vận hội Mùa hè 2008 sau khi giành được vị trí thứ năm tại Vòng loại Olympic thế giới ở Nhật Bản với suất cho đội tuyển châu Á có thành tích tốt nhất tại vòng loại.
# | Năm | Thứ hạng | Trận | Thắng | Thua | Set thắng | Set thua | Điểm thắng | Điểm thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-11 | 1964-2004 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
12 | 2008 | 9th | 5 | 1 | 4 | 4 | 13 | 323 | 404 |
13-16 | 2012-2024 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng cộng | 1/16 | - | 5 | 1 | 4 | 4 | 13 | 323 | 404 |
# | Năm | Hạng | Trận | Thắng | Thua | Set thắng | Set thua | Điểm thắng | Điểm thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-14 | 1952-2002 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
15 | 2006 | 17th | 5 | 1 | 4 | 8 | 12 | 420 | 442 |
16 | 2010 | 21st | 5 | 0 | 5 | 3 | 15 | 335 | 430 |
17 | 2014 | 15th | 9 | 2 | 7 | 6 | 21 | 518 | 631 |
18 | 2018 | 24th | 5 | 0 | 5 | 0 | 15 | 271 | 375 |
19 | 2022 | 23rd | 5 | 0 | 5 | 0 | 15 | 244 | 375 |
20 | 2025 | CXĐ | |||||||
Total | 5/19 | - | 29 | 3 | 26 | 17 | 78 | 1788 | 2253 |
# | Năm | Hạng | Trận | Thắng | Thua | Set thắng | Set thua | Điểm thắng | Điểm thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-14 | 1993-2006 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
15 | 2007 | 10th | 9 | 1 | 8 | 7 | 26 | 681 | 781 |
16 | 2008 | 12th | 9 | 1 | 8 | 4 | 26 | 552 | 725 |
17-18 | 2009-2010 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
19 | 2011 | 15th | 9 | 0 | 9 | 5 | 27 | 613 | 757 |
20 | 2012 | Không tham gia/Không vượt qua vòng loại | |||||||
21 | 2013 | 17th | 9 | 1 | 8 | 8 | 25 | 623 | 790 |
22 | 2014 | 24th | 8 | 3 | 5 | 12 | 15 | 592 | 597 |
23 | 2015 | 26th | 6 | 3 | 3 | 9 | 11 | 416 | 437 |
24 | 2016 | 22nd | 8 | 5 | 3 | 17 | 13 | 676 | 617 |
25 | 2017 | 24th | 9 | 1 | 8 | 5 | 25 | 567 | 724 |
Total | 8/25 | - | 67 | 15 | 52 | 67 | 168 | 4720 | 5428 |
Đội hình tham dự AVC Challenge Cup for Women 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Vị trí | Họ tên | Ngày sinh | Chiều cao | Câu lạc bộ |
Chuyền hai | Nailya Nigmatulina | 13 tháng 11, 1996 | 1,79 m (5 ft 10 in) | Karaganda |
Chủ công | Perizat Nurbergenova | 29 tháng 3, 2004 | 1,77 m (5 ft 10 in) | VC Zhetyssu |
Chuyền hai | Irina Kuznetsova | 19 tháng 3, 1991 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Almaty |
Libero | Tomiris Sagimbayeva | 1 tháng 8, 2001 | 1,71 m (5 ft 7 in) | Berel VKO |
Đối chuyền | Tatyana Nikitina | 15 tháng 1, 2001 | 1,85 m (6 ft 1 in) | VC Zhetyssu |
Phụ công | Yulia Yakimova | 21 tháng 4, 2003 | 1,85 m (6 ft 1 in) | VC Zhetyssu |
Phụ công | Valeriya Chumak | 20 tháng 9, 1994 | 1,88 m (6 ft 2 in) | VC Zhetyssu |
Chủ công | Sana Anarkulova (c) | 21 tháng 7, 1989 | 1,89 m (6 ft 2 in) | Turan Turkistan |
Đối chuyền | Margarita Belchenko | 21 tháng 3, 1999 | 1,77 m (5 ft 10 in) | VC Kuanysh |
Chủ công | Zhanna Syroyeshkina | 4 tháng 6, 1999 | 1,85 m (6 ft 1 in) | Turan Turkistan |
Libero | Sabira Bekisheva | 21 tháng 2, 1998 | 1,69 m (5 ft 7 in) | VC Kuanysh |
Chủ công | Kristina Belova | 29 tháng 11, 1998 | 1,82 m (6 ft 0 in) | CSM Corona Brașov |
Chủ công | Svetlana Nikolayeva | 21 tháng 9, 1990 | 1,86 m (6 ft 1 in) | Berel VKO |
Phụ công | Kristina Anikonova | 5 tháng 1, 1991 | 1,84 m (6 ft 0 in) | Berel VKO |
Đội tuyển | Liên đoàn | Số trận | Thắng | Thắng 3-0 | Thắng 3-1 | Thắng 3-2 | Thua | Thua 2-3 | Thua 1-3 | Thua 0-3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | CAVB | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - |
Brasil | CSV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Ý | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Nga | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Serbia | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | 1 | - |
Đội tuyển | Liên đoàn | Số trận | Thắng | Thắng 3-0 | Thắng 3-1 | Thắng 3-2 | Thua | Thua 2-3 | Thua 1-3 | Thua 0-3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | CSV | 3 | 0 | - | - | - | 3 | - | - | 3 |
Bulgaria | CEV | 2 | 0 | - | - | - | 2 | - | - | 2 |
Cameroon | CAVB | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - |
Canada | NORCECA | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Croatia | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Cuba | NORCECA | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 1 | - | - |
Cộng hòa Dominica | NORCECA | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Đức | CEV | 2 | 0 | - | - | - | 2 | - | - | 2 |
Kenya | CAVB | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
México | NORCECA | 1 | 1 | 1 | - | - | 0 | - | - | - |
Hà Lan | CEV | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 1 | - | 1 |
Puerto Rico | NORCECA | 2 | 0 | - | - | - | 2 | - | 1 | 1 |
Nga | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Serbia | CEV | 3 | 0 | - | - | - | 3 | - | - | 3 |
Thái Lan | AVC | 2 | 1 | 1 | - | - | 1 | - | 1 | - |
Thổ Nhĩ Kỳ | CEV | 1 | 0 | - | - | - | 1 | - | - | 1 |
Hoa Kỳ | NORCECA | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 1 | - | 3 |