![]() | |
Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí | Thượng Hải, Trung Quốc |
Ngày | 23 tháng 5 - 9 tháng 6 năm 2024 |
Quản lý | Riot Games |
Thể thức giải đấu | Bảng đấu Thụy Sĩ (Vòng bảng) Loại kép (Vòng loại trực tiếp) |
Địa điểm | Valo Arena (Vòng bảng và Vòng loại trực tiếp) Mercedes-Benz Arena (Bán kết và Chung kết)[1] |
Số đội | 12 |
Tổng tiền thưởng | 1.000.000 đô la Mỹ[2][3] |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
FMVP | ![]() |
Nhiều điểm hạ gục nhất | ![]() |
ACS cao nhất | ![]() |
Valorant Champions Tour 2024 (VCT): Masters Thượng Hải, là một giải đấu quốc tế được tổ chức bởi Riot Games cho bộ môn thể thao điện tử Valorant, và là một phần của Valorant Champions Tour mùa giải 2024. Giải đấu sẽ diễn ra từ ngày 23 tháng 5 đến ngày 9 tháng 6 năm 2024 tại Thượng Hải, Trung Quốc.[5]
Trước trận chung kết, một trận đấu biểu diễn đã được tổ chức giữa Đội tuyển Trung Quốc và Đội tuyển Quốc tế, giới thiệu bản đồ mới nhất của trò chơi, Abyss. Đội tuyển Trung Quốc đã giành chiến thắng sít sao với tỷ số 13–11.
Gen.G đến từ khu vực Thái Bình Dương đã đánh bại Team Heretics của khu vực EMEA trong loạt BO5 của trận chung kết tổng với tỷ số 3–2, trở thành đội tuyển đầu tiên của khu vực Thái Bình Dương giành chức vô địch trong 1 giải đấu Valorant quốc tế.
Thượng Hải là thành phố được chọn để đăng cai tổ chức giải đấu. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Valo Arena, ngoại trừ các trận Bán kết và Chung kết được thi đấu tại Mercedes-Benz Arena.[6]
![]() |
---|
Valo Arena và Mercedes-Benz Arena |
3 đội đứng đầu Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 1 các khu vực EMEA, khu vực châu Mỹ, khu vực Thái Bình Dương và khu vực Trung Quốc đều đủ điều kiện tham gia Masters hượng Hải, tổng cộng 12 đội.[7]
Khu vực | Đội | ID | Điều kiện tham gia | |
---|---|---|---|---|
EMEA | Fnatic | FNC | Hạt giống #1 GĐQT EMEA | |
Team Heretics | TH | Hạt giống #2 GĐQT EMEA | ||
FUT Esports | FUT | Hạt giống #3 GĐQT EMEA | ||
Châu Mỹ | 100 Thieves | 100T | Hạt giống #1 GĐQT Châu Mỹ | |
G2 Esports | G2 | Hạt giống #2 GĐQT Châu Mỹ | ||
Leviatán | LEV | Hạt giống #3 GĐQT Châu Mỹ | ||
Thái Bình Dương | Paper Rex | PRX | Hạt giống #1 GĐQT Thái Bình Dương | |
Gen.G | GEN | Hạt giống #2 GĐQT Thái Bình Dương | ||
T1 | T1 | Hạt giống #3 GĐQT Thái Bình Dương | ||
Trung Quốc | EDward Gaming | EDG | Hạt giống #1 GĐQT Trung Quốc | |
FunPlus Phoenix | FPX | Hạt giống #2 GĐQT Trung Quốc | ||
Dragon Ranger | DRG | Hạt giống #3 GĐQT Trung Quốc |
2-0 | 2-1 | |||||||||||||||||
Vào playoffs | Vào playoffs | |||||||||||||||||
1-0 | GEN | TH | ||||||||||||||||
FPX | 1 | G2 | FUT | |||||||||||||||
0-0 | GEN | 2 | ||||||||||||||||
TH | 2 | G2 | 2 | |||||||||||||||
DRG | 0 | TH | 1 | 1-1 | ||||||||||||||
FPX | 2 | FPX | 1 | |||||||||||||||
FUT | 1 | TH | 2 | |||||||||||||||
G2 | 2 | FUT | 2 | |||||||||||||||
T1 | 1 | 0-1 | LEV | 1 | ||||||||||||||
GEN | 2 | LEV | 2 | |||||||||||||||
LEV | 1 | T1 | 0 | |||||||||||||||
DRG | 0 | 0-2 | 1-2 | |||||||||||||||
FUT | 2 | Bị loại | Bị loại | |||||||||||||||
T1 | FPX | |||||||||||||||||
DRG | LEV | |||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
23 tháng 5 15:00 | 24 tháng 5 15:00 | |||||||||||||
G2 Esports | 13 | 1 | 14 | 2 | Gen.G | 7 | 13 | 13 | 2 | |||||
T1 | 8 | 13 | 12 | 1 | Leviatán | 13 | 5 | 7 | 1 | |||||
23 tháng 5 18:00 | 24 tháng 5 18:00 | |||||||||||||
FunPlus Phoenix | 13 | 12 | 13 | 2 | Team Heretics | 13 | 13 | - | 2 | |||||
FUT Esports | 7 | 14 | 10 | 1 | Dragon Ranger | 5 | 5 | - | 0 | |||||
25 tháng 5 15:00 | 25 tháng 5 18:00 | |||||||||||||
FunPlus Phoenix | 16 | 7 | 11 | 1 | G2 Esports | 9 | 13 | 13 | 2 | |||||
Gen.G | 14 | 13 | 13 | 2 | Team Heretics | 13 | 6 | 8 | 1 | |||||
26 tháng 5 15:00 | 26 tháng 5 18:00 | |||||||||||||
Leviatán | 13 | 13 | - | 2 | Dragon Ranger | 10 | 12 | - | 0 | |||||
T1 | 9 | 7 | - | 0 | FUT Esports | 13 | 14 | - | 2 | |||||
27 tháng 5 15:00 | 27 tháng 5 18:00 | |||||||||||||
FunPlus Phoenix | 4 | 13 | 15 | 1 | FUT Esports | 13 | 11 | 13 | 2 | |||||
Team Heretics | 13 | 6 | 17 | 2 | Leviatán | 1 | 13 | 11 | 1 | |||||
Nguồn: Valorant Esports
Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PRX | 13 | 10 | 5 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 7 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 7 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 11 | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 6 | 3 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 8 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FUT | 2 | 5 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 10 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 13 | 10 | 11 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GEN | 10 | 13 | 13 | 2 | GEN | 13 | 9 | 9 | 13 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 6 | 13 | 13 | 4 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vòng 1 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100T | 13 | 10 | 14 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PRX | 13 | 13 | - | 2 | PRX | 5 | 13 | 12 | 1 | G2 | 2 | 6 | 8 | - | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
EDG | 11 | 6 | - | 0 | 100T | 13 | 1 | - | 0 | TH | 13 | 13 | 13 | - | - | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
TH | 15 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FUT | 5 | 13 | 13 | 2 | FUT | 7 | 4 | - | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 13 | 8 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) | ĐĐG |
---|---|---|---|
1 | Gen.G | $350,000 | 3 |
2 | Team Heretics | $200,000 | |
3 | G2 Esports | $125,000 | |
4 | 100 Thieves | $75,000 | |
5-6 | Paper Rex | $50,000 | |
FUT Esports | |||
7-8 | EDward Gaming | $35,000 | |
Fnatic | |||
9-10 | FunPlus Phoenix | $25,000 | |
Leviatán | |||
11-12 | Dragon Ranger | $15,000 | |
T1 |