Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí | Madrid, Tây Ban Nha |
Ngày | 14–24 tháng 3 năm 2024 |
Quản lý | Riot Games |
Thể thức giải đấu | Bảng đấu Thụy Sĩ (Vòng bảng) LoạI kép (Vòng loại trực tiếp) |
Địa điểm | Madrid Arena |
Số đội | 8 |
Tổng tiền thưởng | 500,000 đô la Mỹ |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Sentinels |
Á quân | Gen.G |
Thống kê giải đấu | |
Số trận | 16 |
FMVP | Zachary "zekken" Patrone (Sentinels) |
Nhiều điểm hạ gục nhất | Zachary "zekken" Patrone (381 điểm hạ gục) (Sentinels) |
ACS cao nhất | Zachary "zekken" Patrone (259.5 điểm) (Sentinels)[1] |
Valorant Champions Tour 2024 (VCT): Masters Madrid,[2] là một giải đấu quốc tế được tổ chức bởi Riot Games cho bộ môn thể thao điện tử Valorant, và là một phần của Valorant Champions Tour mùa giải 2024. Giải đấu sẽ diễn ra từ ngày 14 đến 24 tháng 03 năm 2024 tại Madrid, Tây Ban Nha.[3]
Đội tuyển Sentinels của khu vực Châu Mỹ đã giành được danh hiệu quốc tế thứ 2 sau khi họ đánh bại Gen.G của khu vực Thái Bình Dương trong loạt trận Bo5 kéo dài 5 ván với tỷ số 3–2, để trở thành đội đầu tiên vô địch giải đấu Masters 2 lần. Tuyển thủ Zachary "zekken" Patrone của Sentinels đã giành được giải MVP[4] trận chung kết với KDA[5] 101/85/29 trong suốt loạt trận.[6]
Madrid là thành phố được chọn để đăng cai tổ chức giải đấu. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Madrid Arena.[7]
Madrid, Tây Ban Nha |
---|
Madrid Arena |
2 đội đứng đầu giải đấu Kickoff các khu vực EMEA, khu vực châu Mỹ, khu vực Thái Bình Dương và khu vực Trung Quốc đều đủ điều kiện tham gia Masters Madrid, tổng cộng 8 đội.[8]
Khu vực | Đội | ID | Điều kiện tham gia | |
---|---|---|---|---|
EMEA | Karmine Corp | KC | Hạt giống #1 Kickoff EMEA | |
Team Heretics | TH | Hạt giống #2 Kickoff EMEA | ||
Châu Mỹ | Sentinels | SEN | Hạt giống #1 Kickoff Châu Mỹ | |
LOUD | LOUD | Hạt giống #2 Kickoff Châu Mỹ | ||
Thái Bình Dương | Gen.G | GEN | Hạt giống #1 Kickoff Thái Bình Dương | |
Paper Rex | PRX | Hạt giống #2 Kickoff Thái Bình Dương | ||
Trung Quốc | EDward Gaming | EDG | Hạt giống #1 Kickoff Trung Quốc | |
FunPlus Phoenix | FPX | Hạt giống #2 Kickoff Trung Quốc |
2-0 | 2-1 | |||||||||||||||||
Vào playoffs | Vào playoffs | |||||||||||||||||
1-0 | Sentinels | LOUD | ||||||||||||||||
Sentinels | 2 | Gen.G | Paper Rex | |||||||||||||||
0-0 | Karmine Corp | 0 | ||||||||||||||||
Karmine Corp | 2 | EDward Gaming | 1 | |||||||||||||||
FunPlus Phoenix | 0 | Gen.G | 2 | 1-1 | ||||||||||||||
Gen.G | 2 | LOUD | 2 | |||||||||||||||
LOUD | 1 | EDward Gaming | 0 | |||||||||||||||
EDward Gaming | 2 | Karmine Corp | 1 | |||||||||||||||
Paper Rex | 1 | 0-1 | Paper Rex | 2 | ||||||||||||||
Sentinels | 2 | FunPlus Phoenix | 0 | |||||||||||||||
Team Heretics | 1 | LOUD | 2 | |||||||||||||||
Team Heretics | 1 | 0-2 | 1-2 | |||||||||||||||
Paper Rex | 2 | Bị loại | Bị loại | |||||||||||||||
FunPlus Phoenix | EDward Gaming | |||||||||||||||||
Team Heretics | Karmine Corp | |||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
14 tháng 3 22:00 | 15 tháng 3 22:00 | |||||||||||||
Karmine Corp | 13 | 13 | - | 2 | EDward Gaming | 8 | 13 | 13 | 2 | |||||
FunPlus Phoenix | 8 | 10 | - | 0 | Paper Rex | 13 | 9 | 9 | 1 | |||||
15 tháng 3 01:00 | 16 tháng 3 01:00 | |||||||||||||
Gen.G | 13 | 8 | 13 | 2 | Sentinels | 13 | 5 | 13 | 2 | |||||
LOUD | 11 | 13 | 5 | 1 | Team Heretics | 9 | 13 | 11 | 1 | |||||
16 tháng 3 22:00 | 17 tháng 3 01:00 | |||||||||||||
Sentinels | 13 | 13 | - | 2 | EDward Gaming | 13 | 5 | 6 | 1 | |||||
Karmine Corp | 8 | 11 | - | 0 | Gen.G | 8 | 13 | 13 | 2 | |||||
17 tháng 3 22:00 | 18 tháng 3 01:00 | |||||||||||||
FunPlus Phoenix | 5 | 11 | - | 0 | Team Heretics | 10 | 13 | 7 | 1 | |||||
LOUD | 13 | 13 | - | 2 | Paper Rex | 13 | 10 | 13 | 2 | |||||
18 tháng 3 22:00 | 19 tháng 3 01:00 | |||||||||||||
LOUD | 13 | 13 | - | 2 | Karmine Corp | 10 | 13 | 12 | 1 | |||||
EDward Gaming | 2 | 3 | - | 0 | Paper Rex | 13 | 6 | 14 | 2 | |||||
Nguồn: Valorant Esports
Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Gen.G | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Paper Rex | 8 | 9 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Gen.G | 13 | 7 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Sentinels | 5 | 13 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Sentinels | 13 | 12 | 14 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
LOUD | 4 | 14 | 12 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Gen.G | 13 | 12 | 13 | 10 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sentinels | 8 | 14 | 8 | 13 | 13 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Paper Rex | 13 | 13 | - | 2 | Sentinels | 14 | 13 | 5 | 13 | - | 3 | |||||||||||||||||||||||
LOUD | 11 | 8 | - | 0 | Paper Rex | 12 | 6 | 13 | 3 | - | 1 | |||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) | ĐĐG |
---|---|---|---|
1 | Sentinels | $250,000 | 3 |
2 | Gen.G | $100,000 | |
3 | Paper Rex | $65,000 | |
4 | LOUD | $35,000 | |
5-6 | EDward Gaming | $15,000 | |
Karmine Corp | |||
7-8 | FunPlus Phoenix | $10,000 | |
Team Heretics |