Heraclia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Heraclia Hübner, [1820] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xanthospilopteryx Wallengren, 1858 |
Heraclia là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.