Xenopholis undulatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Xenopholis |
Loài (species) | X. undulatus |
Danh pháp hai phần | |
Xenopholis undulatus (Jensen, 1900) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Xenopholis undulatus là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Jensen mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]