Xylobium | |
---|---|
Xylobium colleyi | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Bifrenariinae |
Chi (genus) | Xylobium Lindl. (1825) |
Loài điển hình | |
Xylobium squalens (Lindl.) Lindl. | |
Các loài | |
Danh sách
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Onkeripus Raf. (1838) |
Xylobium, abbreviated Xyl in horticultural trade, là một chi thực vật trong họ Orchidaceae. Nó chứa khoảng 31 species bản địa của tropical America.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Xylobium. |