Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yaseen Anas Al-Bakhit | ||
Ngày sinh | 24 tháng 3, 1989 | ||
Nơi sinh | Amman, Jordan | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí |
Tiền vệ tấn công Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al Dhafra | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Al-Yarmouk | ||
2012 | Al-Taawoun | 8 | (2) |
2012–2014 | Al-Faisaly Harmah | 34 | (6) |
2013 | Al-Ettifaq | 12 | (0) |
2014–2015 | Al-Shoulla | 13 | (0) |
2015–2016 | Al-Faisaly Amman | ||
2016 | Hatta | 3 | (0) |
2016–2019 | Dibba Al-Fujairah | 65 | (12) |
2019–2020 | Ittihad Kalba | 13 | (1) |
2019– | Al Dhafra | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Jordan | 53 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2019 |
Yaseen Anas Al-Bakhit (Arabic: ياسين انس البخيت; sinh ngày 24 tháng 3 năm 1989)[1] là một cầu thủ bóng đá người Jordan thi đấu cho Al Dhafra tại Jordan và Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan.
Trận đấu quốc tế đầu tiên của anh cho đội tuyển quốc gia Jordan là giao hữu với CHDCND Triều Tiên, kết quả hòa 1-1 vào ngày 29 tháng 3 năm 2011 ở Sharjah, UAE khi anh vào sân từ ghế dự bị thay cho Ahmad Abdel-Halim.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Bangabandhu, Dhaka, Bangladesh | Bangladesh | Vòng loại World Cup 2018 | ||
2. | 11 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Ta' Qali, Ta' Qali, Malta | Malta | Giao hữu | ||
3. | 23 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Hồng Kông | Giao hữu | ||
4. | 29 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Campuchia | 3–0 | 7–0 | Vòng loại Asian Cup 2019 |
5. | 5 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Afghanistan | 3–0 | 4–1 | Vòng loại Asian Cup 2019 |
6. | 10 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Amman, Amman, Jordan | Paraguay | 2–0 | 2–4 | Giao hữu |
Đội tuyển quốc gia Jordan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2011 | 3 | 0 |
2013 | 4 | 0 |
2015 | 7 | 2 |
2016 | 8 | 0 |
2017 | 10 | 3 |
2018 | 9 | 0 |
2019 | 12 | 1 |
Tổng | 53 | 6 |