Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Zanclognatha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Zanclognatha Lederer, 1857 |
Zanclognatha là một chi bướm đêm thuộc họ Erebidae. Zanclognatha đã được xem là một đồng âm của Polypogon bởi Poole (1989), sau đó tách khỏi Polypogon bởi Fibiger & Hacker (1991), và tái lập một chi có hiệu lực bởi Poole vào năm 1996. Danh sách kiểm tra châu Âu bởi Nowacki & Fibiger (1998) xem cả Zanclognatha và Polypogon là các chi có hiệu lực, còn Lafontaine & Troubridge (2005) đề xuất tái lập Zanclognatha là một chi riêng biệt.
Tư liệu liên quan tới Zanclognatha tại Wikimedia Commons