Zanclognatha obscuripennis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Herminiinae |
Chi (genus) | Zanclognatha |
Loài (species) | Z. obscuripennis |
Danh pháp hai phần | |
Zanclognatha obscuripennis (Grote, 1872) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Zanclognatha obscuripennis[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Missouri tới Québec, phía nam đến Florida và Texas.
Sải cánh dài 22–32 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 6. There are two generations in hầu hết its range. There are continuous broods in Florida.
Ấu trùng ăn detritus, bao gồm lá chết.