Darevskia clarkorum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Darevskia |
Loài (species) | D. clarkorum |
Danh pháp hai phần | |
Darevskia clarkorum (Darevsky & Vedmederja, 1977) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Darevskia clarkorum là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Darevsky & Vedmederja mô tả khoa học đầu tiên năm 1977.[1]