Gypsonoma aceriana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Gypsonoma |
Loài (species) | G. aceriana |
Danh pháp hai phần | |
Gypsonoma aceriana (Duponchel, 1843)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gypsonoma aceriana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu đến Nga, miền đông Thổ Nhĩ Kỳ và Iraq. Nó cũng có mặt ở Bắc Phi. Sải cánh dài 13–15 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 7. Ở Nhật Bản, có 2-3 thế hệ mỗi năm (vào tháng 6, tháng 7 và tháng 8).
Ấu trùng ăn Populus nigra, Populus nigra subsp. italica, Populus alba, Populus balsamifera, Acer platanoides và Acer campestre. Nó đã được ghi nhận như một dịch hại ở Ý, Pháp, Đức và Hà Lan.
Tư liệu liên quan tới Gypsonoma aceriana tại Wikimedia Commons