Lobulia elegans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Lobulia |
Loài (species) | L. elegans |
Danh pháp hai phần | |
Lobulia elegans (Boulenger, 1897) |
Lobulia elegans là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Boulenger mô tả khoa học đầu tiên năm 1897.[1]