Nguyễn Thị MuônThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
7 tháng 10, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Tân Minh, Thường Tín, Hà Tây |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2005–2022 |
Hà Nội I |
85 |
(3) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010–2020 |
Việt Nam |
48 |
(23) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nguyễn Thị Muôn (sinh ngày 7 tháng 10 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá nữ người Việt Nam từng chơi cho câu lạc bộ Hà Nội I. Cô từng chơi ở vị trí tiền vệ.
# |
Ngày |
Địa điểm |
Đối thủ |
Tỷ số |
Kết quả |
Giải đấu
|
1. |
8 tháng 7 năm 2009 |
Trung tâm Thể thao Thành Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Hồng Kông |
7–0 |
7–0 |
Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2010
|
2. |
17 tháng 10 năm 2009 |
Sân vận động Cửa Ông, Cẩm Phả, Việt Nam |
Lào |
1–0 |
5–0 |
Giao hữu
|
3. |
6 tháng 12 năm 2009 |
Sân vận động Trung tâm của Trường Đại học Quốc gia Lào, Viêng Chăn, Lào |
Malaysia |
2–0 |
8–0 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
|
4. |
6–0
|
5. |
11 tháng 12 năm 2009 |
Thái Lan |
1–0 |
2–2
|
6. |
14 tháng 11 năm 2010 |
Sân vận động Trung tâm Siêu giáo dục bậc cao Quảng Châu, Quảng Châu, Trung Quốc |
Hàn Quốc |
1–0 |
1–6 |
Đại hội Thể thao châu Á 2010
|
7. |
18 tháng 11 năm 2010 |
Trung tâm Thể thao Hoàng Bộ, Quảng Châu, Trung Quốc |
Jordan |
2–0 |
3–0
|
8. |
22 tháng 5 năm 2013 |
Sân vận động Quốc gia Bahrain, Riffa, Bahrain |
Bahrain |
4–0 |
8–0 |
Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2014
|
9. |
6–0
|
10. |
8–0
|
11. |
24 tháng 5 năm 2013 |
Kyrgyzstan |
7–0 |
12–0
|
12. |
15 tháng 9 năm 2013 |
Sân vận động Thuwunna, Yangon, Myanmar |
Jordan |
4–0 |
4–0 |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2013
|
13. |
14 tháng 5 năm 2014 |
Thống Nhất Stadium, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Jordan |
1–0 |
3–1 |
Cúp bóng đá nữ châu Á 2014
|
14. |
26 tháng 7 năm 2016 |
Sân vận động Mandalarthiri, Mandalay, Myanmar |
Singapore |
3–0 |
14–0 |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2016
|
15. |
7–0
|
16. |
8–0
|
17. |
10–0
|
18. |
11–0
|
19. |
12–0
|
20. |
5 tháng 4 năm 2017 |
Trung tâm Đào tạo Bóng đá trẻ Việt Nam (VYF), Hà Nội, Việt Nam |
Syria |
9–0 |
11–0 |
Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2018
|
21. |
17 tháng 8 năm 2017 |
Sân vận động UM Arena, Kuala Lumpur, Malaysia |
Philippines |
3–0 |
3–0 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
|
22. |
24 tháng 8 năm 2017 |
Sân vận động UiTM, Shah Alam, Malaysia |
Malaysia |
3–0 |
6–0
|
23. |
5–0
|