Pasiphila debiliata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Eupitheciini |
Chi (genus) | Pasiphila |
Loài (species) | P. debiliata |
Danh pháp hai phần | |
Pasiphila debiliata (Hübner, 1817)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Pasiphila debiliata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, phía đông đến miền nam Xibia, vùng Amur và Nhật Bản.
Sải cánh dài 17–19 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 7.
Ấu trùng ăn Vaccinium myrtillus.
|access-date=
(trợ giúp)
Tư liệu liên quan tới Pasiphila debiliata tại Wikimedia Commons