Ramdani Lestaluhu

Ramdani Lestaluhu
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Rizky Ramdani Lestaluhu
Ngày sinh 5 tháng 11, 1991 (33 tuổi)
Nơi sinh Tulehu, Indonesia
Chiều cao 1,67 m (5 ft 5+12 in)
Vị trí Tiền vệ chạy cánh, Tiền vệ tấn công
Thông tin đội
Đội hiện nay
Persija Jakarta
Số áo 7
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
PPLP Ambon
Diklat Ragunan
2007–2009 Persija Jakarta U-21
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2012 Persija Jakarta 49 (5)
2013 Sriwijaya 25 (7)
2014– Persija Jakarta 75 (17)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005 U-17 Indonesia
2008 Indonesia U18
2007 U-19 Indonesia 4 (2)
2008 U-21 Indonesia
2011–2014 U-23 Indonesia 21 (5)
2014– Indonesia 2 (2)
Thành tích huy chương
U-23 Indonesia
SEA Games
Huy chương bạc – vị trí thứ hai 2011 SEA Games 2011
Huy chương bạc – vị trí thứ hai SEA Games 2013 2013
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2013 2013
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 6 năm 2019

Rizky Ramdani Lestaluhu (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1991 tại Tulehu) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Persija Jakarta.[1]

Đời sống cá nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Lestaluhu sinh ra với bố mẹ là Abdul Latif Lestaluhu và Healthy Ohorella, là con út trong gia đình có tám người con. Với biệt danh Dani được bạn bè đặt cho, Lestaluhu được Iwan Setiawan khám phá ra, một cựu huấn luyện viên U-17 quốc gia, khi xem anh thi đấu. Lestaluhu theo đạo Hồi.[2]

Sự nghiệp quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Lestaluhu có màn ra mắt quốc tế cho Indonesia ngày 28 tháng 11 năm 2014, trong trận đấu trước LàoAFF Cup 2014. Anh ghi 2 bàn trong chiến thắng 5-1.[3]

Đội tuyển quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển quốc gia Indonesia
Năm Số trận Bàn thắng
2014 1 2
2014 2 0
Tổng cộng 2 2

Bàn thắng quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Ramdani Lestaluhu: Bàn thắng U-23 quốc tế

Bàn thắng Thời gian Địa điểm Đối thủ Tỉ số Kết quả Giải đấu
1 7 tháng 11 năm 2011 Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia Campuchia U-23 Campuchia 6–0 6–0 Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011
2 21 tháng 11 năm 2013 Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia Lào U-23 Lào 1–0 3–0 2013 MNC Cup
3 30 tháng 3 năm 2014 Sân vận động Manahan, Surakarta, Indonesia Sri Lanka U-23 Sri Lanka 5–0 5–0 Giao hữu
4 2 tháng 4 năm 2014 Sân vận động Hougang, Hougang, Singapore Singapore U-23 Singapore 1–1 1–2 Giao hữu
5 26 tháng 9 năm 2014 Sân vận động bóng đá Incheon, Incheon, Hàn Quốc Maldives U-23 Maldives 0–1 0–4 Đại hội Thể thao Châu Á 2014

Ramdani Lestaluhu: Bàn thắng quốc tế

Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Indonesia trước.
# Ngày Địa điểm Đối thủ Tỉ số Kết quả Giải đấu
1. 28 tháng 11 năm 2014 Sân vận động Hàng Đẫy, Hà Nội  Lào 2–0 5–1 AFF Cup 2014
2. 3–1

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
U-23 Indonesia

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Persija Jakarta

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Ramdani Lestaluhu Berjanji Bawa Persija Lebih Berprestasi” (bằng tiếng Indonesia). Tribun News. 11 tháng 9 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2018. Truy cập 13 tháng 9 năm 2014.
  2. ^ “Biodata, Profil dan Biografi Ramdani Lestaluhu”. UniqPost (bằng tiếng Indonesia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập 12 tháng 12 năm 2014.
  3. ^ “Indonesia 5 Laos 1”. AFF Suzuki Cup. 28 tháng 11 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập 5 tháng 12 năm 2014.