Sparisoma rocha

Sparisoma rocha
Cá đực
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Scaridae
Chi (genus)Sparisoma
Loài (species)S. rocha
Danh pháp hai phần
Sparisoma rocha
Pinheiro, Gasparini & Sazima, 2010

Sparisoma rocha là một loài cá biển thuộc chi Sparisoma trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2010.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của loài được đặt theo tên của nhà ngư học Luiz A. Rocha, người tiên phong trong việc phân loại di truyền học các loài cá rạn san hôBrasil. Hơn nữa, từ rocha trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "đá", cũng hàm ý đề cập đến thành phần cấu tạo của đảo Trindade là từ đá núi lửa[1].

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

S. rocha hiện chỉ được biết đến tại đảo Trindade thuộc Brasil. S. rocha được tìm thấy ở độ sâu khoảng từ 10 đến 25 m[2].

S. rocha có chiều dài cơ thể tối đa được biết đến là 30,5 cm[2]. S. rocha cái, và cả Sparisoma tuiupiranga cái, là hai loài của chi này có màu đỏ, nhưng S. tuiupirangamàu vàng quanh mắt và vây ngực trong suốt (đỏ hoàn toàn ở S. rocha)[3]. Cá đực có màu nâu đỏ ở thân trên, bụng xanh lục xám phớt nâu đỏ. Một vệt màu cam kéo dài từ khóe miệng ra sau nắp mang. Có đốm đen lớn và một vệt màu vàng trên gốc vây ngực. Cá con có một dải sọc ngang màu đen, băng dài từ mõm đến cuống đuôi. Vệt đỏ hình lưỡi liềm trên vây đuôi[4].

Số gai vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số tia vây ở vây ngực: 12; Số gai vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5[5].

Sinh thái học

[sửa | sửa mã nguồn]

S. rocha kiếm ăn bằng cách dùng phiến răng cạo tảo bám trên nền đáđá vôi[3]. Cá đực thường sống đơn độc, còn cá cái có thể sống hợp thành nhóm với cá con. Cá con có xu hướng lẫn vào nhóm cá con của các loài cá bàng chài như Halichoeres penroseiThalassoma noronhanum, là những loài có cùng kiểu hình với nhau, được xem là một hình thức bắt chước[3].

S. rocha nhiều khả năng được xếp vào nhóm chị em "rubripinne" với Sparisoma rubripinne, Sparisoma choatiSparisoma axillare do có kiểu gen gần giống nhau[3].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Pinheiro và cộng sự, sđd, tr.63-64
  2. ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Sparisoma rocha trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2021.
  3. ^ a b c d Pinheiro và cộng sự, sđd, tr.64
  4. ^ Pinheiro và cộng sự, sđd, tr.63
  5. ^ Pinheiro và cộng sự, sđd, tr.61

Trích dẫn

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Hudson Tercio Pinheiro; João Luiz Gasparini; Ivan Sazima (2010). Sparisoma rocha, a new species of parrotfish (Actinopterygii: Labridae) from Trindade Island, South-western Atlantic” (PDF). Zootaxa. 2493: 59–65.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)