Xestia lorezi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Xestia |
Loài (species) | X. lorezi |
Danh pháp hai phần | |
Xestia lorezi (Staudinger, 1891) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Xestia lorezi[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc châu Âu và Anpơ. Phân loài lorezi được tìm thấy ở Alps ở độ cao từ 1.700 và 2.500 mét. Phân loài kongsvoldensis được tìm thấy ở Fennoscandia và miền bắc Nga. Bên ngoài châu Âu, có bốn phân loài nữa, ssp. sajana ở dãy núi Saya, ssp. katuna ở dãy núi Altai, ssp. monotona ở Yakutia và ssp. ogilviana ở Yukon và Alaska.
Sải cánh của ssp. lorezi dài 38–41 mm. Phân loài kongsvoldensis có sải cánh dài 33–37 mm. Con trưởng thành bay từ cuối tháng 6 đến tháng 8 làm một đợt.
Ấu trùng ăn nhiều loại cây thấp.
Tư liệu liên quan tới Xestia lorezi tại Wikimedia Commons