Abronia mixteca | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Anguidae |
Chi (genus) | Abronia |
Loài (species) | A. mixteca |
Danh pháp hai phần | |
Abronia mixteca (Bogert & Porter, 1967) |
Abronia mixteca là một loài thằn lằn trong họ Anguidae. Loài này được Bogert & Porter mô tả khoa học đầu tiên năm 1967.[2]