Acanthodactylus erythrurus | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Acanthodactylus |
Loài (species) | A. erythrurus |
Danh pháp hai phần | |
Acanthodactylus erythrurus (Schinz, 1833) | |
![]() | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acanthodactylus erythrurus là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Schinz mô tả khoa học đầu tiên năm 1833.[3]