Acraea andromacha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Acraeinae |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. andromacha |
Danh pháp hai phần | |
Acraea andromacha (Fabricius, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acraea andromacha là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Úc, New Guinea và quần đảo bao quanh. Chi tiết ở phần phân loài.
Sải cánh dài khoảng 60 mm.
Ấu trùng ăn các loài Adenia heterophylla, Passiflora cinnabarina, Passiflora herbertiana, Passiflora foetida, Passiflora mollissima, Passiflora suberosa, Passiflora subpeltata, Hybanthus aurantiacus và Hybanthus enneaspermus.