Agama cristata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Iguanidae |
Chi (genus) | Agama |
Loài (species) | A. cristata |
Danh pháp hai phần | |
Agama cristata Chabanaud, 1918 |
Agama cristata là một loài thằn lằn trong họ Iguanidae. Loài này được Mocquard mô tả khoa học đầu tiên năm 1905.[1]