Agaronia annotata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Agaronia |
Loài (species) | A. annotata |
Danh pháp hai phần | |
Agaronia annotata (Marrat, 1871)[1] |
Agaronia annotata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu.[2]