Ambassis agassizi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangimorpharia |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Ambassidae |
Chi (genus) | Ambassis |
Loài (species) | A. agassizii |
Danh pháp hai phần | |
Ambassis agassizii Steindachner, 1866 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ambassis agassizii (tên tiếng Anh: Agassiz's perchlet) là một loài cá trong họ Ambassidae.[2] Đây là loài đặc hữu của Úc. Nó được đặt tên bởi nhà động vật học Louis Agassiz.[3]