Amphiesma atemporale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Amphiesma |
Loài (species) | A. atemporale |
Danh pháp hai phần | |
Amphiesma atemporale (Bourret, 1934) |
Amphiesma atemporale là một loài rắn trong họ Colubridae. Loài này được Bourret mô tả khoa học đầu tiên năm 1934.[1]