Anablepsoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Rivulidae |
Chi (genus) | Anablepsoides Huber, 1992 |
Loài điển hình | |
Rivulus atratus Garman, 1895 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anablepsoides là một chi của họ Rivulidae[1]
Có 50 loài trong chi này[2][3][4][5]