Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1990 | ||
Nơi sinh | Turkmen SSR, Liên Xô | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sogdiana | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | Ýedigen | 4 | (0) |
2012 | Okzhetpes | 11 | (1) |
2013 | Ýedigen | 1 | (0) |
2014 | Irtysh | 24 | (1) |
2015–2016 | Olmaliq | 54 | (8) |
2017 | Altyn Asyr | 10 | (1) |
2018 | FK Buxoro | 29 | (5) |
2019 | Lokomotiv Tashkent | 23 | (4) |
2020–2021 | AGMK | 23 | (2) |
2021– | Sogdiana | 8 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Turkmenistan | 52 | (14) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 3 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 6 năm 2022 |
Arslanmyrat Amanow (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Turkmenistan hiện tại thi đấu cho Sogdiana. Anh ghi bàn trong trận đấu trước Tajikistan tại bán kết Cúp Challenge AFC 2010.
Vào tháng 3 năm 2014, Amanow ký hợp đồng với đội bóng tại Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan FC Irtysh Pavlodar.[1] Sau một mùa giải với Irtysh, Amanow rời khỏi câu lạc bộ vào tháng 12 năm 2014,.[2]
Đội tuyển quốc gia Turkmenistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2009 | 2 | 0 |
2010 | 4 | 1 |
2011 | 5 | 1 |
2012 | 6 | 2 |
2013 | 2 | 1 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 6 | 2 |
2016 | 3 | 1 |
2017 | 6 | 0 |
2018 | 3 | 1 |
2019 | 7 | 4 |
2021 | 5 | 0 |
2022 | 3 | 1 |
Tổng | 52 | 14 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 6 năm 2022[3]