Aspidites ramsayi | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Pythonidae |
Chi (genus) | Aspidites |
Loài (species) | A. ramsayi |
Danh pháp hai phần | |
Aspidites ramsayi (Macleay, 1882) | |
![]() | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Aspidites ramsayi là một loài rắn trong họ Pythonidae. Loài này được Macleay mô tả khoa học đầu tiên năm 1882.[2]