Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Dãy bắn súng quốc tế Jakabaring |
Các ngày | 18–27 tháng 8 |
Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Dãy bắn súng quốc tế Jakabaring, Palembang, Indonesia từ ngày 18 đến ngày 27 tháng 8.[1]
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
1 | ![]() |
8 | 5 | 2 | 15 |
2 | ![]() |
3 | 4 | 5 | 12 |
3 | ![]() |
2 | 4 | 3 | 9 |
4 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 4 |
5 | ![]() |
1 | 1 | 1 | 3 |
6 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 2 | |
8 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 2 |
9 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
10 | ![]() |
0 | 1 | 1 | 2 |
11 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
![]() |
0 | 1 | 0 | 1 | |
13 | ![]() |
0 | 0 | 2 | 2 |
14 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 20 | 20 | 20 | 60 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi |
Saurabh Chaudhary![]() |
Matsuda Tomoyuki![]() |
Abhishek Verma![]() |
25 mét súng ngắn bắn nhanh |
Diêu Triều Nam![]() |
Lâm Quân Mẫn![]() |
Kim Jun-hong![]() |
10 mét súng trường hơi |
Dương Hào Nhan![]() |
Deepak Kumar![]() |
Lỗ Siêu Xuyên![]() |
50 mét súng trường ba tư thế |
Hồi Tử Thành![]() |
Sanjeev Rajput![]() |
Matsumoto Takayuki![]() |
300 mét súng trường ba tư thế tiêu chuẩn |
Choi Young-jeon![]() |
Hussain Ghuwayli Al-Harbi![]() |
Lee Won-gyu![]() |
10 m running target |
Jeong You-jin![]() |
Pak Myong-won![]() |
Ngô Hữu Vượng![]() |
10 m running target mixed |
Pak Myong-won![]() |
M. Sejahtera Dwi Putra![]() |
Can Vũ![]() |
Trap |
Dương Khôn Nhĩ![]() |
Lakshay Sheoran![]() |
Ahn Dae-myeong![]() |
Trap đôi |
Shin Hyun-woo![]() |
Shardul Vihan![]() |
Hamad Ali Al-Marri![]() |
Skeet |
Mansour al-Rashidi![]() |
Kim Địch![]() |
Saif al-Mansoori![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi |
Vương Kiện![]() |
Kim Min-jung![]() |
Heena Sidhu![]() |
25 mét súng ngắn |
Rahi Sarnobat![]() |
Naphaswan Yangpaiboon![]() |
Kim Min-jung![]() |
10 mét súng trường hơi |
Triệu Đẩu Chu![]() |
Jung Eun-hea![]() |
Gankhuyagiin Nandinzayaa![]() |
50 mét súng trường ba tư thế |
Gankhuyagiin Nandinzayaa![]() |
Chuluunbadrakhyn Narantuyaa![]() |
Mahlagha Jambozorg![]() |
Trap |
Trương Tân Khâu![]() |
Kang Gee-eun![]() |
Ray Bassil![]() |
Trap đôi |
Lý Thanh Niên![]() |
Bạch Nghị Đình![]() |
Mariya Dmitriyenko![]() |
Skeet |
Sutiya Jiewchaloemmit![]() |
Ngụy Mộng![]() |
Kim Min-ji![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi |
![]() Di Tiểu Kính Vũ Gia Dư |
![]() Kim Min-jung Lee Dae-myung |
![]() Lê Thị Linh Chi Trần Quốc Cường |
10 mét súng trường hơi |
![]() Lỗ Siêu Xuyên Lâm Anh Tân |
![]() Dương Hào Nhan Triệu Đẩu Chu |
![]() Ravi Kumar Apurvi Chandela |
Trap |
![]() Ray Bassil Alain Moussa |
![]() Lâm Nghị Xuân Dương Khôn Nhĩ |
![]() Đỗ Du Vương Tiểu Kinh |