Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Quần vợt trong nhà GBK (trong nhà) Hội trường thể thao Bulungan (trong nhà) Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC (bãi biển) |
Các ngày | 19 tháng 8–1 tháng 9 |
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
Trong nhà | ||
Giải đấu | nam | nữ |
Danh sách | nam | nữ |
Bãi biển | ||
Giải đấu | nam | nữ |
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức trong ba địa điểm ở Indonesia. Các trận đấu bóng chuyền trong nhà được tổ chức tại Quần vợt trong nhà GBK và Hội trường thể thao Bulungan, Jakarta, trong khi các giải thi đấu bóng chuyền bãi biển được tổ chức tại Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC, Palembang.[1]
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
P | Vòng sơ loại | S | Vòng 2 | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Huy chương đồng | F | Huy chương vàng |
Ngày Nội dung |
CN 19 |
T2 20 |
T3 21 |
T4 22 |
T5 23 |
T6 24 |
T7 25 |
CN 26 |
T2 27 |
T3 28 |
T4 29 |
T5 30 |
T6 31 |
T7 1 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trong nhà nam | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||
Trong nhà nữ | P | P | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||
Bãi biển nam | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F | ||||||||||||
Bãi biển nữ | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 2 | 3,000 | 186 | 167 | 1,114 |
2 | Indonesia (H) | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1,333 | 164 | 149 | 1,101 |
3 | Kyrgyzstan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 0,167 | 136 | 170 | 0,800 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | — | 158 | 122 | 1,295 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1,000 | 140 | 132 | 1,061 |
3 | Mông Cổ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,000 | 106 | 150 | 0,707 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | 1,500 | 224 | 216 | 1,037 |
2 | Myanmar | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 1,250 | 199 | 191 | 1,042 |
3 | Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 0,500 | 193 | 209 | 0,923 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 3,000 | 184 | 157 | 1,172 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1,667 | 179 | 163 | 1,098 |
3 | Nepal | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 110 | 150 | 0,733 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 7 | 8 | 5 | 1,600 | 301 | 278 | 1,083 |
2 | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1,333 | 313 | 301 | 1,040 |
3 | Sri Lanka | 3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0,833 | 240 | 244 | 0,984 |
4 | Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0,500 | 254 | 285 | 0,891 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | — | 225 | 153 | 1,471 |
2 | Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2,000 | 207 | 191 | 1,084 |
3 | Hồng Kông | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0,500 | 197 | 206 | 0,956 |
4 | Maldives | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 136 | 225 | 0,604 |
Tứ kết 13–18 | Bán kết 13–16 | Tranh hạng 13 | ||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
Maldives | 1 | |||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
Nepal | 1 | |||||||||
Nepal | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Mông Cổ | 1 | |||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 0 | |||||||||
Hồng Kông | 1 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 3 | |||||||||
Việt Nam | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
Kyrgyzstan | 0 | Tranh hạng 15 | ||||||||
Kazakhstan | 2 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Kyrgyzstan | 3 | |||||||||
Nepal | 3 | |||||||||
Kyrgyzstan | 0 | |||||||||
Playoff hạng 9–12 | Phân hạng tứ kết | Phân hạng bán kết | Chung kết | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Ả Rập Xê Út | 1 | |||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
Thái Lan | 2 | |||||||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||||||
Indonesia | 3 | |||||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||||||
Pakistan | 0 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Qatar | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||||||
28 tháng 8 | 1 tháng 9 | |||||||||||||
Ấn Độ | 1 | |||||||||||||
Nhật Bản | 2 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Qatar | 3 | Qatar | 1 | |||||||||||
Qatar | 3 | |||||||||||||
Myanmar | 0 | |||||||||||||
Playoff | Bán kết | Tranh hạng bảy | ||||||||
Pakistan | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 2 | |||||||||
Pakistan | 3 | |||||||||
Ấn Độ | 1 | |||||||||
Pakistan | 1 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 | Tranh hạng chín | ||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Myanmar | 1 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 | |||||||||
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 12 | 12 | 1 | 12,000 | 322 | 221 | 1,457 | Tứ kết |
2 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 9 | 9 | 3 | 3,000 | 290 | 197 | 1,472 | |
3 | Indonesia (H) | 4 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 0,875 | 317 | 328 | 0,966 | |
4 | Philippines | 4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 0,444 | 260 | 312 | 0,833 | |
5 | Hồng Kông | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 12 | 0,083 | 190 | 321 | 0,592 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 5 | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | — | 375 | 216 | 1,736 | Tứ kết |
2 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3,000 | 382 | 299 | 1,278 | |
3 | Kazakhstan | 5 | 2 | 3 | 7 | 9 | 10 | 0,900 | 386 | 406 | 0,951 | |
4 | Việt Nam | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 0,727 | 369 | 406 | 0,909 | |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | 0,538 | 370 | 441 | 0,839 | |
6 | Ấn Độ | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0,133 | 292 | 406 | 0,719 |
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 0 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Philippines | 0 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | Huy chương đồng | ||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Kazakhstan | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Việt Nam | 3 | |||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 1 | |||||
Việt Nam | 1 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Philippines | 2 | |||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 3 | |||||
Philippines | 1 |
1 | Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qatar | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thái Lan | 0 | 1 | 0 | 1 | |
6 | Indonesia | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 12 |
---|
Bản mẫu:Asian Games Volleyball Bản mẫu:Asian Games Beach volleyball