Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thể thao Phú Dương Ngân Hồ |
Các ngày | 24 tháng 9 – 1 tháng 10 |
Vận động viên | 675 từ 36 quốc gia |
Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Thể thao Phú Dương Ngân Hồ ở Hàng Châu, Trung Quốc từ ngày 24 tháng 9 đến ngày 1 tháng 10 năm 2023.
Có tổng cộng 675 vận động viên đến từ 36 quốc gia tham gia thi đấu môn Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022[1]:
Q | Vòng loại | F | Chung kết |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 29 |
2 | ![]() | 7 | 9 | 6 | 22 |
3 | ![]() | 3 | 2 | 5 | 10 |
4 | ![]() | 2 | 4 | 8 | 14 |
5 | ![]() | 2 | 0 | 3 | 5 |
6 | ![]() | 1 | 3 | 1 | 5 |
7 | ![]() | 1 | 3 | 0 | 4 |
8 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 3 |
9 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
11 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (15 đơn vị) | 33 | 33 | 36 | 102 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Súng ngắn hơi 10 mét |
Phạm Quang Huy![]() |
Lee Won-ho![]() |
Svechnikov Vladimir![]() |
Súng ngắn hơi 10 mét đồng đội |
![]() Sarabjot Singh Cheema Arjun Singh Shiva Narwal |
![]() Liu Jin-yao Xie Yu Zhang Bo-wen |
![]() Lại Công Minh Phạm Quang Huy Phan Công Minh |
Súng ngắn bắn nhanh 25 mét |
Li Yue-hong![]() |
Liu Yang-pan![]() |
Nikita Chiryukin![]() |
Súng ngắn bắn nhanh 25 mét đồng đội |
![]() Li Yue-hong Liu Yang-pan Wang Xin-jie |
![]() Kim Seo-jun Lee Gun-hyeok Song Jong-ho |
![]() Adarsh Singh Anish Bhanwala Vijavyeer Sidhu |
Súng trường hơi 10 mét |
Sheng Li-hao![]() |
Park Ha-jun![]() |
Aishwary Pratap Singh Tomar![]() |
Súng trường hơi 10 mét đồng đội |
![]() Divyansh Singh Panwar Rudrankksh Patil Aishwary Pratap Singh Tomar |
![]() Kim Sang-do Nam Tae-yun Park Ha-jun |
![]() Du Lin-shu Sheng Li-hao Yu Hao-nan |
Súng trường 3 tư thế 50 mét |
Du Lin-shu![]() |
Aishwary Pratap Singh Tomar![]() |
Tian Jia-ming![]() |
Súng trường 3 tư thế 50 mét đồng đội |
![]() Aishwary Pratap Singh Tomar Akhil Sheoran Swapnil Kusale |
![]() Tian Jia-ming Yu Hao Du Lin-shu |
![]() Mo Dai-seong Kim Jong-hyun Kim Sang-do |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét |
Muhammad Sejahtera Dwi Putra![]() |
Ngô Hữu Vương![]() |
Jeong You-jin![]() |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét đồng đội |
![]() Kwak Yong-bin Ha Kwang-chul Jeong You-jin |
![]() Kwon Kwang-il Pak Myong-won Yu Song-jun |
![]() Muhammad Badri Akbar Muhammad Sejahtera Dwi Putra Irfandi Julio |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét hỗn hợp |
Muhammad Sejahtera Dwi Putra![]() |
Kwon Kwang-il![]() |
Jeong You-jin![]() |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét đồng đội hỗn hợp |
![]() Kwak Yong-bin Ha Kwang-chul Jeong You-jin |
![]() Bakhtiyar Ibrayev Andrey Khudyakov Assadbek Nazirkulyev |
![]() Muhammad Badri Akbar Muhammad Sejahtera Dwi Putra Irfandi Julio |
Bắn trap |
Qi Ying![]() |
Talal Al-Rashidi![]() |
Kynan Chenai![]() |
Bắn trap đồng đội |
![]() Prithviraj Tondaiman Zoravar Singh Sandhu Kynan Chenai |
![]() Abdulrahman Al-Faihan Talal Al-Rashidi Khaled Al-Mudhaf |
![]() Wang Yu-hao Qi Ying Guo Yu-hao |
Bắn skeet |
Abdullah Al-Rashidi![]() |
Anantjeet Singh Naruka![]() |
Nasser Al-Attiyah![]() |
Bắn skeet đồng đội |
![]() Wu Yun-xuan Liu Jiang-chi Han Xu |
![]() Nasser Al-Attiyah Rashid Saleh Hamad Masoud Saleh Al-Athba |
![]() Anantjeet Singh Naruka Gurjoat Siingh Khangura Angad Vir Singh Bajwa |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Súng ngắn hơi 10 mét |
Palak Gulia![]() |
Esha Singh![]() |
Kishmala Talat![]() |
Súng ngắn hơi 10 mét đồng đội |
![]() Zhao Nan Li Xue Jiang Ran-xin |
![]() Divya T. S. Esha Singh Palak Gulia |
![]() Yu Ai-wen Wu Chia-ying Liu Heng-yu |
Súng ngắn hơi 25 mét |
Liu Rui![]() |
Esha Singh![]() |
Yang Ji-in![]() |
Súng ngắn hơi 25 mét đồng đội |
![]() Rhythm Sangwan Manu Bhaker Esha Singh |
![]() Liu Rui Feng Si-xuan Zhao Nan |
![]() Sim Eun-ji Kim La-na Yang Ji-in |
Súng trường hơi 10 mét |
Huang Yu-ting![]() |
Han Jia-yu![]() |
Ramita Jindal![]() |
Súng trường hơi 10 mét đồng đội |
![]() Han Jia-yu Huang Yu-ting Wang Zhi-lin |
![]() Ramita Jindal Ashi Chouksey Mehuli Ghosh |
![]() Gankhuyag Nandinzaya Oyuunbatyn Yesügen Narantuya Chuluunbadrakh |
Súng trường 3 tư thế 50 mét |
Sift Kaur Samra![]() |
Zhang Qiong-yue![]() |
Ashi Chouksey![]() |
Súng trường 3 tư thế 50 mét đồng đội |
![]() Zhang Qiong-yue Xia Si-yu Han Jia-yu |
![]() Sift Kaur Samra Manini Kaushik Ashi Chouksey |
![]() Lee Kye-rim Bae Sang-hee Lee Eun-seo |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét |
Zukhra Irnazarova![]() |
Ri Ji-ye![]() |
Paek Ok-sim![]() |
Bắn mục tiêu di chuyển 10 mét đồng đội |
![]() Ri Ji-ye Pang Myong-hyang Paek Ok-sim |
![]() Alexandra Saduakassova Zukhra Irnazarova Fatima Irnazarova |
![]() Rica Nensi Perangin Angin Nourma Try Indriani Feny Bachtiar |
Bắn trap |
Zhang Xin-qiu![]() |
Wu Cui-cui![]() |
Mariya Dmitriyenko![]() |
Bắn trap đồng đội |
![]() Zhang Xin-qiu Wu Cui-cui Li Qing-nian |
![]() Preeti Rajak Manisha Keer Rajeshwari Kumari |
![]() Anastassiya Prilepina Aizhan Dosmagambetova Mariya Dmitriyenko |
Bắn skeet |
Jiang Yi-ting![]() |
Gao Jin-mei![]() |
Assem Orynbay![]() |
Bắn skeet đồng đội |
![]() Zoya Kravchenko Assem Orynbay Olga Panarina |
![]() Gao Jin-mei Huang Si-xue Jiang Yi-ting |
![]() Isarapa Imprasertsuk Sutiya Jiewchaloemmit Nutchaya Sutarporn |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Súng ngắn hơi 10 mét đồng đội |
![]() Zhang Bo-wen Jiang Ran-xin |
![]() Divya T. S. Sarabjot Singh |
![]() Lee Won-ho Kim Bo-mi |
![]() Hanieh Rostamian Amir Joharikhu | |||
Súng trường hơi 10 mét đồng đội |
![]() Sheng Li-hao Huang Yu-ting |
![]() Javokhir Sokhibov Mukhtasar Tokhirova |
![]() Alexandra Le Islam Satpayev |
![]() Lee Eun-seo Park Ha-jun | |||
Bắn skeet đồng đội |
![]() Assem Orynbay Eduard Yechshenko |
![]() Eman Al Shamaa Abdullah Al-Rashidi |
![]() Jiang Yi-ting Liu Jiang-chi |
![]() Reem Al-Sharshani Rashid Saleh Hamad |