Xe đạp tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Chun'an Jieshou Sports Centre |
Các ngày | 25 tháng 9 – 5 tháng 10 năm 2023 |
Bộ môn đua xe đạp tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm thể thao Chun'an Jieshou ở huyện Thuần An, Trung Quốc từ ngày 25 tháng 9 đến ngày 5 tháng 10 năm 2023.[1][2][3][4]
VL | Vòng loại | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 25/9 Thứ 2 |
26/9 Thứ 3 |
27/9th Thứ 4 |
28/9 Thứ 5 |
29/9 Thứ 6 |
30/9 Thứ 7 |
1/10 CN |
2/10 Thứ 2 |
3/10 Thứ 3 |
4/10 Thứ 4 |
5/10 Thứ 5 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BMX | |||||||||||||||||||
Nam BMX | CK | ||||||||||||||||||
Nữ BMX | CK | ||||||||||||||||||
Xe đạp leo núi | |||||||||||||||||||
Nam băng đồng | CK | ||||||||||||||||||
Nữ băng đồng | CK | ||||||||||||||||||
Đường trường | |||||||||||||||||||
Nam đường trường | CK | ||||||||||||||||||
Nam tính giờ cá nhân | CK | ||||||||||||||||||
Nữ đường trường | CK | ||||||||||||||||||
Nữ tính giờ cá nhân | CK | ||||||||||||||||||
Lòng chảo | |||||||||||||||||||
Nam nước rút | VL | CK | |||||||||||||||||
Nam keirin | VL | CK | |||||||||||||||||
Nam omnium | CK | ||||||||||||||||||
Nam madison | CK | ||||||||||||||||||
Nam nước rút đồng đội | VL | CK | |||||||||||||||||
Nam đuổi bắt đồng đội | VL | CK | |||||||||||||||||
Nữ nước rút | VL | CK | |||||||||||||||||
Nữ keirin | VL | CK | |||||||||||||||||
Nữ omnium | CK | ||||||||||||||||||
Nữ madison | CK | ||||||||||||||||||
Nữ nước rút đồng đội | VL | CK | |||||||||||||||||
Nữ đuổi bắt đồng đội | VL | CK |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's race |
Asuma Nakai![]() |
Komet Sukprasert![]() |
Patrick Bren Coo![]() |
Women's race |
Amellya Nur Sifa![]() |
Gu Quanquan![]() |
Jasmine Azzahra Setyobudi![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's cross-country |
Mi Jiujiang![]() |
Yuan Jinwei![]() |
Toki Sawada![]() |
Women's cross-country |
Li Hongfeng![]() |
Ma Caixia![]() |
Faranak Partoazar![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's road race |
Yevgeniy Fedorov![]() |
Alexey Lutsenko![]() |
Sainbayaryn Jambaljamts![]() |
Men's individual time trial |
Alexey Lutsenko![]() |
Xue Ming![]() |
Vincent Lau![]() |
Women's road race |
Yang Qianyu![]() |
Na Ah-reum![]() |
Jutatip Maneephan![]() |
Women's individual time trial |
Olga Zabelinskaya![]() |
Eri Yonamine![]() |
Rinata Sultanova![]() |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 14 |
2 | ![]() | 4 | 10 | 2 | 16 |
3 | ![]() | 2 | 1 | 2 | 5 |
4 | ![]() | 1 | 3 | 2 | 6 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
7 | ![]() | 0 | 4 | 2 | 6 |
8 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 3 |
9 | ![]() | 0 | 0 | 4 | 4 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (13 đơn vị) | 20 | 21 | 20 | 61 |
Tổng số vận động viên của các quốc gia tranh tài ở bộ môn đua xe đạp tại Đại hội Thể thao châu Á 2022:
Bản mẫu:Xe đạp Đại hội Thể thao châu Á Bản mẫu:2023 in road cycling